Máy Đo Nồng Độ Peroxide Trong Dầu Ô Liu HI83730-02


24,756,000 vnđ
(đã bao gồm VAT 8%)
Còn hàng

Availability:

Hướng Dẫn Sử Dụng HI83730-02

Catalog HI83730-02

- Thiết kế cầm tay nhỏ gọn

- Đo peroxide trong dầu olive từ 0.0-25.0 meq O/kg

- Tích hợp đồng hồ đếm ngược

- Máy được cung cấp kèm thuốc thử và đầy đủ các phụ kiện cần thiết

- GLP

- Vali đựng máy tiện lợi

- Phím ZERO

Chi tiết

PEROXIT TRONG DẦU OLIU

Theo thời gian, dầu ăn có thể bị biến chất và hư hỏng. Nguyên nhân chính của sự suy giảm dầu ăn là oxy hóa; khi quá trình oxy hóa dầu diễn ra, hương vị và mùi có thể thay đổi, tạo một sản phẩm không mong muốn cho người tiêu dùng. Các axit béo không bão hòa được tìm thấy trong dầu phản ứng với oxy, tạo ra peroxit như một sản phẩm phụ không mong muốn. Phản ứng oxy hóa này thường xảy ra trong điều kiện nhất định, bao gồm sự tiếp xúc với ánh sáng, sự có mặt của các ion kim loại, sự ra đời của oxy, hoặc khi nhiệt độ bảo quản không được duy trì. Để xác định chất lượng dầu và sự khởi đầu quá trình oxy hóa, phải xác định giá trị peroxit. Giá trị peroxit được định nghĩa là lượng oxy peroxit trên một kilôgam dầu, theo đơn vị miliquivalents hoặc meq. Giá trị peroxide càng thấp thì chất lượng dầu ăn càng cao.

HI83730-02 áp dụng phương pháp EC 2568/91 để đo nồng độ peroxit trong dầu oliu dưới 25.0 meq O2/kg. Khi thuốc thử được thêm vào mẫu có chứa peroxit, mẫu sẽ chuyển thành màu vàng; nồng độ càng cao, màu càng đậm. Sự thay đổi màu sắc kết hợp phương pháp so màu được phân tích dựa theo Luật Beer-Lambert. Đây là nguyên lý ánh sáng được hấp thụ bởi một màu bổ sung, và các bức xạ phát ra phụ thuộc vào nồng độ. Để xác định nồng độ peroxit, một bộ lọc nhiễu băng hẹp tại 466 nm (màu xanh lam) chỉ cho phép ánh sáng màu xanh lam được phát hiện bởi các bộ tách sóng quang silicon và bỏ qua tất cả các ánh sáng nhìn thấy khác phát ra từ đèn vonfram. Khi sự thay đổi màu khi mẫu phản ứng tăng, sự hấp thụ các bước sóng ánh sáng cụ thể cũng tăng lên, trong khi truyền qua giảm.

 

 

 

ĐỒNG HỒ ĐẾM NGƯỢC KHI ĐO

Đảm bảo rằng tất cả các phép đo được thực hiện trong khoảng thời gian phản ứng đồng nhất.

PHÍM ZERO

Sẽ tính toán màu sắc và sự không hoàn hảo trong mẫu dầu trước khi thêm thuốc thử.

GLP

Xem lại dữ liệu chuẩn máy gần nhất

 

 

 

 

 

THUỐC THỬ ĐƯỢC ĐỊNH LƯỢNG SẴN, DỄ SỬ DỤNG.

- Thuốc thử được đánh mã số và tên gọi để dễ dàng sử dụng theo hướng dẫn từng bước.

- Tiết kiệm chi phí.

Thuốc thử có thể mua thêm khi hết mà không cần mua lại toàn bộ mã hàng:

   + HI83730-20: thuốc thử mua thêm cho 20 lần đo

 

 

 

 

 

CUNG CẤP TRỌN BỘ ĐẦY ĐỦ MÀ KHÔNG CẦN MUA GÌ THÊM

- Máy đo HI83730 được cấp kèm đầy đủ các phụ kiện quan trọng để đo.

Bao gồm:

  + Máy đo

  + Thuốc thử cho 10 lần đo

  + Phụ kiện gồm 4 xilanh 1mL, kéo, khăn lau cuvet, pin, adapter 12 VDC, hướng dẫn

  + Vali đựng máy với khung đựng chắc chắn, tránh rơi vỡ hoặc va đập khi di chuyển.

 

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thang đo

0.00 đến 25.0 meq O/kg

Độ phân giải

0.5 meq O/kg

Độ chính xác

±0.5 meq O/kg

Độ lặp lại

±0.015 @0.350 g/L

Đèn

tungsten

Máy dò ánh sáng

tế bào quang điện silicon @466nm

Phương pháp

EC 2568/91

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ

Nguồn điện

4 Pin 1.5V AA / adapter 12 VDC;

Tự động tắt sau 15 phút không sử dụng

Kích thước

224 x 87 x 77 mm 

Khối lượng

512 g

Cung cấp gồm

- Máy đo HI83730

   + HI83730-01: 115V

   + HI83730-02: 230V

- Thuốc thử cho 10 lần đo

- Xilanh 1mL (4)

- Kéo

- Khăn lau cuvet

- 4 Pin 1.5V

- Adapter 12 VDC

- Hướng dẫn sử dụng

- Phiếu bảo hành

- Chứng nhận chất lượng của máy đo

- Vali đựng máy.

Bảo hành

12 tháng

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Các Lưu Ý Khi Sử Dụng Thuốc Thử Hanna Instruments 

  • Đọc SDS kỹ càng:
    Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ file SDS của sản phẩm để hiểu rõ về đặc tính cũng như các thông tin chi tiết cần thiết khác.
  • Đào tạo và trang bị:
    • Cung cấp đào tạo đầy đủ cho nhân viên được chỉ định về cách sử dụng các sản phẩm hóa chất.
    • Luôn sử dụng trang bị bảo hộ cá nhân phù hợp (khẩu trang, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ) khi làm việc với sản phẩm.
  • An toàn nơi làm việc:
    • Đảm bảo nơi làm việc có hệ thống thông gió tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn hiện hành.
    • Tuân thủ quy trình xử lý rò rỉ và các biện pháp xử lý khẩn cấp khi có sự cố xảy ra.
  • Quản lý sản phẩm và chất thải:
    • Không để sản phẩm rò rỉ vào hệ thống cống, rãnh, mạch nước ngầm hoặc nguồn nước cấp.
    • Luôn bảo quản sản phẩm trong thùng chứa gốc có nhãn hiệu rõ ràng; lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, thông gió tốt và tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ cao cũng như các vật liệu không tương thích.
    • Tái sử dụng phần dư của sản phẩm nếu có thể; sản phẩm thải và bao bì nhiễm bẩn phải được thu gom và tiêu hủy bởi các đơn vị chuyên môn theo quy định của pháp luật.
  • Sơ cứu khi tiếp xúc:

Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa mắt ngay bằng nhiều nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần; nếu dính lên da, loại bỏ quần áo bị nhiễm và rửa sạch vùng da; đối với trường hợp hít phải hoặc nuốt phải, hãy di chuyển người nhiễm ra nơi có không khí trong lành và liên hệ cấp cứu ngay lập tức.

 

Sản Phẩm Mua Kèm

Sản Phẩm Tương Tự