Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Phân Tích Môi Trường HI83306-02


19,647,000 vnđ
(đã bao gồm VAT 8%)
Đặt hàng 8 - 10 tuần

Availability:

Hướng Dẫn Sử Dụng HI83306-02

Catalog HI83306-02

Máy đo đa chỉ tiêu HI83306 sử dụng trong các phòng thí nghiệm là một trong những máy đo quang tiên tiến nhất hiện nay với một thiết kế quang học sáng tạo sử dụng một máy dò tham khảo và thấu kính hội tụ để loại bỏ lỗi do những thay đổi trong nguồn sáng và cuvet không hoàn hảo. Máy cung cấp 23 phương pháp đo khác nhau cho 18 chỉ tiêu trong nước. Để tiết kiệm không gian cho phòng thí nghiệm, HI83306 có thể đo pH như một máy đo pH chuyên nghiệp với đầu vào điện cực pH/nhiệt độ kỹ thuật số. 

Hệ thống quang học tiên tiến

Đầu vào điện cực pH kĩ thuật số

Chế độ đo độ hấp thụ

Chi tiết

MÀN HÌNH HIỂN THỊ

Lựa chọn phương pháp

Người dùng có thể dễ dàng chọn bất kỳ một trong 60 phương pháp đo thông qua nút METHOD chuyên dụng.
 
 
 
 
 
Ghi dữ liệu
Lên đến 1000 phép đo có thể được ghi lại với ID người dùng và mẫu để xem lại trong tương lai.
 
 
 
 
 

Chế độ đo pH (khi mua riêng điện cực pH)

Việc chọn chế độ đo pH cho phép sử dụng quang kế như một máy đo pH chuyên nghiệp với nhiều tính năng bao gồm các phép đo bù nhiệt độ, hiệu chuẩn điểm tự động và GLP. 

 
 

 

Màn hình có đèn nền sáng

Màn hình đồ họa LCD 128 x 64 Pixel có đèn nền 

 

 

KẾT NỐI MÁY TÍNH

 

Giá trị được lưu có thể nhanh chóng và dễ dàng chuyển giao với 1 ổ đĩa flash hoặc một máy tính thông qua cổng USB.

Dữ liệu được xuất theo một tập tin .CSV để sử dụng với các chương trình bảng tính phổ biến

 

 

CHỨC NĂNG CAL CHECKTM

 

Tính năng CAL CheckTM độc quyền của Hanna cho phép xác minh hiệu suất của kênh đo độc lập.

Bộ chuẩn CAL CheckTM HI83306-11 (mua riêng) của HANNA được phát triển để mô phỏng một giá trị độ hấp thụ cụ thể ở mỗi bước sóng để xác minh tính chính xác của máy.

 

 

 

HỆ THỐNG ĐÈN QUANG HỌC

HI83303 được thiết kế với một hệ thống quang học tiên tiến kết hợp một bộ tách chùm để ánh sáng có thể được sử dụng cho các giá trị hấp thụ và cho một máy dò tham khảo. Máy dò tham khảo giám sát cường độ ánh sáng và điều chỉnh khi bị nhiễu do sự biến động điện hoặc nhiệt của các thành phần quang học. Mỗi phần có một vai trò quan trọng cung cấp hiệu suất tuyệt vời từ một quang kế.

Nguồn đèn LED hiệu suất cao

Một nguồn sáng LED cung cấp hiệu suất cao hơn so với đèn vonfram. Đèn LED có hiệu suất phát sáng cao hơn, cung cấp nhiều ánh sáng hơn trong khi sử dụng ít điện năng hơn. Nó cũng tỏa nhiệt rất ít, nếu không có thể gây ảnh hưởng đến sự ổn định điện tử của các thành phần quang học. Đèn LED có sẵn nhiều loại bước sóng, trong khi đèn volfram được cho là ánh sáng trắng (tất cả các bước sóng của ánh sáng nhìn thấy được).

Bộ lọc nhiễu băng hẹp chất lượng cao

Bộ lọc dải hẹp không chỉ đảm bảo độ chính xác bước sóng lớn hơn (+/- 1 nm) mà còn cực kỳ hiệu quả. Các bộ lọc cho phép lên đến 95% ánh sáng từ đèn LED được truyền so với các bộ lọc khác chỉ có 75%. Hiệu suất cao hơn cho phép cho một nguồn sáng mạnh hơn. Kết quả cuối cùng là độ ổn định khi đo cao hơn và bước sóng lỗi ít hơn.

Máy dò tham khảo cho một nguồn sáng ổn định

Một tia sáng tách được sử dụng như một phần của hệ thống tham khảo bên trong của quang kế HI83303 . Các máy dò tham khảo đều bù nhiễu do sự biến động điện hoặc thay đổi nhiệt độ môi trường xung quanh. Bây giờ bạn có thể dựa vào một nguồn ổn định của ánh sáng trắng (zero) và mẫu đo của bạn

 

Kích thước cuvet lớn

Các tế bào mẫu của HI83303 phù hợp với một cuvet thủy tinh đường kính 25 mm. Cùng với các thành phần quang học tiên tiến, kích thước cuvet lớn hơn làm giảm đáng kể các sai sót các dấu chỉ mục của cuvet. Chiều dài cuvet tương đối dài cho phép ánh sáng đi qua nhiều hơn dung dịch mẫu, đảm bảo phép đo chính xác ngay cả trong các mẫu hấp thụ thấp.

 

Thấu kính hội tụ cho lượng ánh sáng nhiều hơn

Thêm một thấu kính hội tụ với các đường dẫn quang học cho phép tất cả các ánh sáng đi ra khỏi cuvet và hội tụ vào máy dò silicon. Phương pháp mới này cho phép đo trắc quang tránh được lỗi khi cuvet thủy tinh không hoàn hảo và trầy xước và loại bỏ sự cần thiết của việc đánh dấu chỉ mục các cuvet.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

pH  (Điện cực PH tùy chọn và Giá đỡ điện cực HI76404A mua riêng)

Thang đo

-2.00 to 16.00 pH

Độ phân giải

0.1 pH

Độ chính xác

±0.01 pH

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)

Bù nhiệt

Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng

CAL Check

Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn

Thang đo mV(pH)

±1000 mV

Độ phân giải mV(pH)

0.1 mV

Độ chính xác mV (pH)

±0.2 m

 

CÁC CHỈ TIÊU MÁY ĐO ĐƯỢC

Thông số

Thang đo

Độ chính xác @25oC

LED

Phương pháp

Mã thuốc thử

Độ hấp thụ

0.000 – 4.000 Abs

±0.003Abs

 

 

-

Amoni LR

0.00 - 3.00 mg/L NH3-N

±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93700-01 

(100 lần đo)

Amoni MR

0.00 - 10.00 mg/L NH3-N

±0.05 mg/L và ±5% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93715-01 

(100 lần đo)

Amoni HR

0.0 - 100.0 mg/L NH3-N

±0.5 mg/L và ±5% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93733-01 

(100 lần đo)

Axit cyanuric

0 - 80 mg/L CYA

±1 mg/L và ±15% kết quả đo 

@525nm

Turbidimetric

HI93722-01 

(100 lần đo)

Bạc

0.000 - 1.000 mg/L Ag

±0.020 mg/L và ±5% kết quả đo

@575nm

PAN

HI93737-01 

(50 lần đo)

Clo dư

0.00 - 5.00 mg/L Cl2

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

DPD

HI93701-01  (dạng bột - 100 lần đo)

HI93701-F (dạng nước - 300 lần đo)

Clo tổng

0.00 - 5.00 mg/L Cl2

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

DPD

HI93711-01 (dạng bột - 100 lần đo)

HI93701-T (dạng nước - 300 lần đo)

Crôm VI HR

0 - 1000 μg/L Cr6+

±5 μg/L và ±4% kết quả đo

@525nm

Diphenylcarbohydrazide

HI93723-01 

(100 lần đo)

Crôm VI LR

0 - 300 μg/L Cr6+

±10 μg/L và ±4% kết quả đo

@525nm

Diphenylcarbohydrazide

HI93749-01

(100 lần đo)

Đồng HR

0.00 - 5.00 mg/L Cu

±0.02 mg/L và ±4% kết quả đo

@575nm

EPA

HI93702-01 

(100 lần đo)

Đồng LR

0 - 1500 μg/L Cu

±10 μg/L và ±5% kết quả đo

@575nm

EPA

HI95747-01

(100 lần đo)

Kẽm

0.00 - 3.00 mg/L Zn

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@575nm

Zincon

HI93731-01 

(100 lần đo)

Màu của nước

0 - 500 PCU

±10 PCU và ±5% kết quả đo

@420nm

Colorimetric Platinum Cobalt

Không cần thuốc thử

Molybdenum

0.0 - 40.0 mg/L Mo6+

±0.3 mg/L và ±5% kết quả đo

@420nm

Mercaptoacetic Acid

HI93730-01

(100 lần đo)

Nhôm

0.00 - 1.00 mg/L Al3+

±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo

@525nm

Aluminon

HI93712-01 

(100 lần đo)

Niken HR

0.00 - 7.00 g/L Ni

±0.07 g/L và ±4% kết quả đo

@575nm

photometric

HI93726-01

(50 lần đo)

Niken LR

0.000 - 1.000 mg/L Ni

±0.010 mg/L và ±7% kết quả đo

@575nm

PAN

HI93740-01 

(50 lần đo)

Nitrat

0.0 - 30.0 mg/L NO3--N

±0.5 mg/L và ±10% kết quả đo

@525nm

Cadmium Reduction

HI93728-01 

(100 lần đo)

Nitrit HR

0 - 150 mg/L NO2-

±4 mg/L và ±4% kết quả đo

@575nm

Ferrous Sulfate

HI93708-01 

(100 lần đo)

Oxy hòa tan (DO)

0.0 - 10.0 mg/L O2

±0.4 mg/L và ±3% kết quả đo

@420nm

Azide Modified Winkler

HI93732-01 

(100 lần đo)

pH

6.5 - 8.5 pH

±0.1 pH

@525nm

Phenol Red

HI93710-01 

(100 lần đo)

Photphat HR

0.0 - 30.0 mg/L PO43-

±1.0 mg/L và ±4% kết quả đo

@525nm

Amino Acid

HI93717-01 

(100 lần đo)

Photphat LR

0.00 - 2.50 mg/L PO43-

±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo

@610nm

Ascorbic Acid

HI93713-01 

(100 lần đo)

Silica LR

0.00 - 2.00 mg/L SiO2

±0.03 mg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

Heteropoly Molybdenum Blue

HI93705-01 

(100 lần đo)

THÔNG SỐ MÁY ĐO

Điện cực pH

Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)

Kiểu ghi

Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu

Bộ nhớ ghi

1000 mẫu

Kết Nối

USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity

GLP

Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH

Màn hình

LCD có đèn nền 128 x 64

Pin

Pin sạc 3.7VDC

Nguồn điện

5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm)

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ

Kích thước

206 x 177 x 97 mm

Khối lượng

1.0 kg 

Nguồn sáng

5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm

Đầu dò ánh sáng

Silicon photodetector

Bandpass Filter Bandwidth

8 nm

Bandpass Filter Wavelength Accuracy

±1 nm

Cuvet

Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm)

Số phương pháp

Tối đa 128

    Bảo hành

12 tháng

Cung cấp gồm

- Máy đo HI83306

- 4 cuvet có nắp

- Khăn lau cuvet

- Cáp USB

- Adapter

- Hướng dẫn sử dụng

- Chứng nhận chất lượng của máy đo

THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU

Mã đặt hàng

HI83306-01: 115V

HI83306-02: 230V

Các chỉ tiêu đo quang

(click vào mã thuốc thử để mua hàng)

Thông số

Thang đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Mã thuốc thử

Độ hấp thụ

0.000 to 4.000 Abs

0.001 Abs

+/-0.003Abs @ 1.000 Abs

      -

Amoni MR

0.00 to 10.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±5% kết quả 

HI93715-01 

Amoni LR

0.00 to 3.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả 

HI93700-01 

Amoni HR

0.0 to 100.0 mg/L NH3-N

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±5% kết quả 

HI93733-01 

Axit Cyanuric

 

0 to 80 mg/L (as CYA)

 

1 mg/L

±1 mg/L

±15% kết quả 

HI93722-01

Bạc

0.000 to 1.000 mg/L (as Ag)

 0.001 mg/L

 ±0.020 mg/L ±5% kết quả 

HI93737-01

Clo dư

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93701-01 

Clo tổng

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93711-01 

Crom VI HR

0 to 1000 μg/L Cr6+

1  μg/L

±5  μg/L

±4% kết quả 

HI93723-01 

Crom VI LR

0 to 300 μg/L Cr6+

1 μg/L

±1 μg/L

±4% kết quả 

HI93749-01 

Đồng HR

0.00 to 5.00 mg/L Cu2+

0.01 mg/L

±0.02 mg/L

 ±4% kết quả 

HI93702-01 

Đồng LR

0.000 to 1.500 mg/L Cu2+

0.001 mg/L

±0.01 mg/L

 ±5% kết quả 

HI95747-01 

Màu của nước

0 to 500 PCU

1 PCU

±10 PCU

±5%

 

Molybdenum

0.0 to 40.0 mg/L Mo6+

0.1 mg/L

 ±0.3 mg/L

±5% kết quả 

HI93730-01

Niken thang thấp

0.000 to 1.000 mg/L (as Ni)

 0.001 mg/L

±0.010 mg/L ±7% kết quả 

HI93740-01

Niken thang cao

0.00 to 7.00 g/L (as Ni)

 0.01 g/L

±0.07g/L

±4% kết quả 

HI93726-01

Nitrat

0.0 to 30.0 mg/L NO3--N

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±10% kết quả 

HI93728-01 

Nitrit HR

0 to 150 mg/L NO2

1 mg/L

±4 mg/L

±4% kết quả 

HI93708-01 

Oxy hòa tan (DO)

0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O2

0.1 mg/L

±0.4 mg/L

±3% kết quả 

HI93732-01 

Chất khử oxy

0 to 1000 μg/L (as DEHA)

0.00 to 1.50 mg/L (Carbohydrazide)

0.00 to 2.50 mg/L (Hydroquinone)

0.00 to 4.50 mg/L (ISO-ascorbic acid)

1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L

±5 mg/L

±5% kết quả 

-

pH

6.5 to 8.5 pH

0.1 pH

±0.1 pH

HI93710-01 

Photphat HR

0.0 to 30.0 mg/L PO43-

0.1 mg/L

±1 mg/L

±4% kết quả 

HI93717-01 

Photphat LR

0.00 to 2.50 mg/L PO43-

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả 

HI93713-01 

Silica LR

0.00 to 2.00 mg/L SiO2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93705-01 

Kẽm

0.00 to 3.00 mg/L Zn

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93731-01


THÔNG SỐ MÁY

Điện cực pH

Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)

Kiểu ghi

Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu

Bộ nhớ ghi

1000 mẫu

Kết Nối

USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity

GLP

Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH

Màn hình

LCD có đèn nền 128 x 64

Pin

Pin sạc 3.7VDC

Nguồn điện

5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ

Kích thước

206 x 177 x 97 mm 

Khối lượng

1.0 kg 

Nguồn sáng

5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm

Đầu dò ánh sáng

Silicon photodetector

Bandpass Filter Bandwidth

8 nm

Bandpass Filter Wavelength Accuracy

±1 nm

Cuvet

Tròn 24.6mm

Số phương pháp

Tối đa 128

    Bảo hành

12 tháng

Cung cấp gồm

HI83306 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn

Mã đặt hàng

HI83306-01: 115V

HI83306-02: 230V

 

Sản Phẩm Mua Kèm

Sản Phẩm Tương Tự