DANH SÁCH CÁC CHỈ TIÊU CỦA HI801
Ghi chú:
Thông số |
Thang đo |
Độ chính xác @25oC |
Mã thuốc thử |
Amoni LR |
0.00 - 3.00 mg/L NH3-N |
±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Amoni LR* |
0.00 - 3.00 mg/L NH3-N |
±0.10 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị lớn hơn |
(25 lần đo) |
Amoni MR |
0.00 - 10.00 mg/L NH3-N |
±0.05 mg/L và ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Amoni HR |
0.0 - 100.0 mg/L NH4+ |
±0.5 mg/L và ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Amoni HR* |
0.0 - 100.0 mg/L NH3-N |
±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
(25 lần đo) |
Axit cyanuric |
0 - 100 mg/L CYA |
±1 mg/L và ±15% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Bạc |
0.000 - 1.000 mg/L Ag |
±0.020 mg/L và ±5% kết quả đo |
(50 lần đo) |
Brom |
0.00 - 10.00 mg/L Br2 |
±0.08 mg/L và ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Canxi |
0 - 400 mg/L Ca2+ |
±10 mg/L và ±5% kết quả đo |
(50 lần đo) |
Canxi (nước mặn) |
200 - 600 mg/L Ca2+ |
±5% kết quả đo |
(25 lần đo) |
Chất hoạt động về mặt, anion |
0.00 - 3.50 mg/L SDBS |
±0.04 mg/L và ±3% kết quả đo |
(40 lần đo) |
Chất hoạt động về mặt, anion * |
0.00 - 3.50 mg/L SDBS |
±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo |
(25 lần đo) |
Chất hoạt động về mặt, nonionic * |
0.00 - 6.00 mg/L TRITON X-100 |
±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo |
(25 lần đo) |
Chất hoạt động bề mặt, cationic * |
0.00 – 2.50 mg/L CTAB |
±0.15 mg/L và ±3% kết quả đo |
(25 lần đo) |
Chất khử oxy (Diethylhydroxylamine) |
0 - 1000 μg/L DEHA |
±5 μg/L và ±5% kết quả đo |
HI96773-01 (50 lần đo) |
Chất khử oxy (carbohydrazide) |
0.00 - 1.50 mg/L (Carbohydrazide) |
±0.02 mg/L và ±3% kết quả đo |
HI96773-01 (50 lần đo) |
Chất khử oxy (hydroquinone) |
0.00 - 2.50 mg/L (Hydroquinone) |
±0.04 mg/L và ±3% kết quả đo |
HI96773-01 (50 lần đo) |
Chất khử oxy (iso-axit ascorbic) |
0.00 - 4.50 mg/L (ISO-ascorbic acid) |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
HI96773-01 (50 lần đo) |
Cloride |
0.0 - 20.0 mg/L Cl- |
±0.5 mg/L và ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Clo dioxide |
0.00 - 2.00 mg/L ClO2 |
±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Clo dioxide (nhanh) |
0.00 - 2.00 mg/L ClO2 |
±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Clo dư ULR |
0.000 - 0.500 mg/L Cl2 |
±0.020 mg/L và ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Clo dư LR |
0.00 - 5.00 mg/L Cl2 |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
HI93701-01 (dạng bột - 100 lần đo) HI93701-F (dạng nước - 300 lần đo) |
Clo dư HR |
0.00 – 10.00 mg/L Cl2 |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Clo tổng ULR |
0.000 - 0.500 mg/L Cl2 |
±0.020 mg/L và ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Clo tổng LR |
0.00 - 5.00 mg/L Cl2 |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
HI93711-01 (dạng bột - 100 lần đo) HI93701-T (dạng nước - 300 lần đo) |
Clo tổng HR |
0.00 – 10.00 mg/L Cl2 |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Clo tổng UHR |
0 - 500 mg/L Cl2 |
±3 mg/L và ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Crôm VI HR |
0 - 1000 μg/L Cr6+ |
±5 μg/L và ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Crôm VI LR |
0 - 300 μg/L Cr6+ |
±10 μg/L và ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Crôm VI/tổng* |
0 - 1000 μg/L Cr |
±10 μg/L và ±3% kết quả đo |
HI96781-25 |
COD LR (EPA)* |
0 - 150 mg/L O2 |
±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
(24 lần đo) |
COD LR (không Hg)* |
0 - 150 mg/L O2 |
±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
(24 lần đo) |
COD LR (ISO)* |
0 - 150 mg/L O2 |
±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
(24 lần đo) |
COD MR (EPA)* |
0 - 1500 mg/L O2 |
±15 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
(24 lần đo) |
COD MR (không Hg)* |
0 - 1500 mg/L O2 |
±15 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
(24 lần đo) |
COD MR (ISO)* |
0 - 1000 mg/L O2 |
±15 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
(24 lần đo) |
COD HR (EPA)* |
0 - 15000 mg/L O2 |
±150 mg/L hoặc ±2% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
(24 lần đo) |
COD UHR* |
0.0 - 60.0 g/L O2 |
±0.5ppt và ±3% kết quả đo |
(24 lần đo) |
Cyanide |
0.000 – 0.200 mg/L CN¯ |
±0.005 mg/L và ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Đồng HR |
0.00 - 5.00 mg/L Cu |
±0.02 mg/L và ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Đồng LR |
0 - 1500 μg/L Cu |
±10 μg/L và ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Độ cứng tổng LR |
0 - 250 mg/L CaCO3 |
±5 mg/L và ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Độ cứng tổng MR |
200 - 500 mg/L CaCO3 |
±7 mg/L và ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Độ cứng tổng HR |
400 - 750 mg/L CaCO3 |
±10 mg/L và ±2% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Độ cứng, canxi |
0.00 - 2.70 mg/L CaCO3 |
±0.08 mg/L và ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Độ cứng, magie |
0.00 - 2.00 mg/L CaCO3 |
±0.11 mg/L và ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Flo LR |
0.00 - 2.00 mg/L F- |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Flo HR |
0.0 - 20.0 mg/L F- |
±0.5 mg/L và ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Hydrazine |
0 - 400 μg/L N2H4 |
±3 μg/L và ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Kali LR |
0.0 - 20.0 mg/L K |
±2 mg/L và ±7% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Kẽm |
0.00 - 3.00 mg/L Zn |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Kiềm (nước biển) |
0 - 300 mg/L CaCO3 |
±5 mg/L và ±5% kết quả đo |
(25 lần đo) |
Kiềm |
0 - 500 mg/L CaCO3 |
±5 mg/L và ±5% kết quả đo |
(25 lần đo) |
Iot |
0.0 - 12.5 mg/L I2 |
±0.1 mg/L và ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Magie |
0 - 150 mg/L Mg2+ |
±5 mg/L và ±3% kết quả đo |
(50 lần đo) |
Mangan HR |
0.0 - 20.0 mg/L Mn |
±0.2 mg/L và ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Mangan LR |
0 - 300 μg/L Mn |
±7 μg/L và ±3% kết quả đo |
(50 lần đo) |
Màu của nước |
0 - 500 PCU |
±10 PCU và ±5% kết quả đo |
Không cần thuốc thử |
Màu của Maple Syrup |
0.00 – 100.00% T |
±3% kết quả đo |
HI93703-57 (dung dịch glycerol chuẩn) |
Molybdenum |
0.0 - 40.0 mg/L Mo6+ |
±0.3 mg/L và ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Nhôm |
0.00 - 1.00 mg/L Al3+ |
±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Niken HR |
0.00 - 7.00 ppt (g/L) Ni |
±0.07 ppt và ±4% kết quả đo |
(50 lần đo) |
Niken LR |
0.000 - 1.000 mg/L Ni |
±0.010 mg/L và ±7% kết quả đo |
(50 lần đo) |
Nitrat |
0.0 - 30.0 mg/L NO3--N |
±0.5 mg/L và ±10% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Nitrat (Axit Chromotropic)* |
0.0 - 30.0 mg/L NO3--N |
±1.0 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
(50 lần đo) |
Nitrit HR |
0 - 150 mg/L NO2- |
±4 mg/L và ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Nitrit MR* |
0 - 150 mg/L |
|
|
Nitrit LR |
0 - 600 μg/L NO2--N |
±20 μg/L và ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Nitrit LR* |
0 - 600 μg/L NO2--N |
±10 μg/L và ±3% kết quả đo |
HI96783-25 (25 lần đo) |
Nitrit ULR (nước mặn) |
0 - 200 μg/L NO2--N |
±8 μg/L và ±4% kết quả đo |
(25 lần đo) |
Nitơ tổng LR* |
0.0 - 25.0 mg/L N |
±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
(49 lần đo) |
Nitơ tổng HR* |
0 - 150 mg/L N |
±3 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơ |
(49 lần đo) |
Oxy hòa tan (DO) |
0.0 - 10.0 mg/L O2 |
±0.4 mg/L và ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Ozone |
0.00 - 2.00 mg/L O3 |
±0.02 mg/L và ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
pH |
6.5 - 8.5 pH |
±0.1 pH |
(100 lần đo) |
Phenols | 0.00 - 5.00 Phenols | ±0.05 mg/L ±3% kết quả đo |
(25 lần đo) |
Photphat HR |
0.0 - 30.0 mg/L PO43- |
±1.0 mg/L và ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Photphat LR |
0.00 - 2.50 mg/L PO43- |
±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Photpho ULR (nước biển) |
0 - 200 μg/L P |
±5 μg/L và ±5% kết quả đo |
(25 lần đo) |
Photpho, tổng LR* |
0.00 - 1.60 mg/L P |
±0.05 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
(49 lần đo) |
Photpho, tổng HR* |
0.0 - 32.6 mg/L P |
±0.5 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơ |
(49 lần đo) |
Photpho, axit hydrolyzable* |
0.00 - 1.60 mg/L P |
±0.05 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
(49 lần đo) |
Photpho, reactive LR* |
0.00 - 1.60 mg/L P |
±0.05 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
(49 lần đo) |
Photpho, reactive HR* |
0.0 – 32.6 mg/L P |
±0.5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
(49 lần đo) |
Sắt tổng, HR |
0.00 - 5.00 mg/L Fe |
±0.04 mg/L và ±2% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Sắt tổng, LR |
0.000 - 1.600 mg/L Fe |
±0.010 mg/L và ±8% kết quả đo |
(50 lần đo) |
Sắt (II) |
0.00 - 6.00 mg/L Fe2+ |
±0.10 mg/L và ±2% kết quả đo |
HI96776-01 (100 lần đo) |
Sắt* |
0.00 - 6.00 mg/L Fe |
±0.10 mg/L hoặc ±3% kết quả đo |
(25 lần đo) |
Sắt tổng* |
0.00 - 7.00 mg/L Fe |
±0.20 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
(25 lần đo) |
Silica LR |
0.00 - 2.00 mg/L SiO2 |
±0.03 mg/L và ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Silica HR |
0 - 200 mg/L SiO2 |
±1 mg/L và ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Sunfat |
0 - 150 mg/L SO42- |
±5 mg/L và ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |