Máy Đo Chỉ Tiêu Nước Mini (Checker Bỏ Túi)
Máy Đo pH/Nhiệt Độ
Máy Đo Đa Chỉ Tiêu pH/EC/TDS/ORP/NaCl/Nhiệt độ
Máy Đo Chọn Lọc Ion Trực Tiếp Bằng Điện Cực
Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng
Khúc xạ kế
Máy đo Oxy hòa tan (DO)
Hệ Thống Tưới Tiêu Tự Động
MÁY CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ
Máy Quang Đo Chỉ Tiêu Ion Trong Nước (Bằng Thuốc Thử)
Máy Đo Độ Đục Của Nước
Máy đo nhiệt độ / nhiệt kế
Máy đo độ ẩm / ẩm kế
Bộ Kiểm Soát Online Liên Tục
Máy Đo Ánh Sáng
Dung dịch hiệu chuẩn
Thuốc Thử Cho Máy Đo
Điện Cực pH
Máy Đo ORP
Máy Đo Glycol
Máy Quang Hồng Ngoại IRIS
Máy Đo Chất Lượng Rượu
Phụ Kiện
Dụng Cụ
Mini Controller (Màn Hình Đo Online Mini)
DANH SÁCH CÁC CHỈ TIÊU ĐO QUANG BẰNG THUỐC THỬ CHO MÁY HI83314
Ghi chú:
- * : ống 16 mm, phải dùng adapter chuyển đổi
- ULR: thang siêu thấp
- LR: thang thấp
- MR: thang trung
- HR: thang cao
- UHR: thang cực cao
|
Thông số |
Thang đo |
Độ chính xác @25oC |
LED |
Phương pháp |
Mã thuốc thử |
A |
Amoni LR |
0.00 - 3.00 mg/L NH3-N |
±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo |
@420nm |
Nessler |
HI93700-01 (100 lần đo) |
|
Amoni LR* |
0.00 - 3.00 mg/L NH3-N |
±0.10 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị lớn hơn |
@420nm |
Nessler |
HI93764A-25 (25 lần đo) |
Amoni MR |
0.00 - 10.00 mg/L NH3-N |
±0.05 mg/L và ±5% kết quả đo |
@420nm |
Nessler |
HI93715-01 (100 lần đo) |
|
Amoni HR |
0.0 - 100.0 mg/L NH3-N |
±0.5 mg/L và ±5% kết quả đo |
@420nm |
Nessler |
HI93733-01 (100 lần đo) |
|
Amoni HR* |
0.0 - 100.0 mg/L NH3-N |
±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@420nm |
Nessler |
HI93764B-25 (25 lần đo) |
|
C |
Chất hoạt động bề mặt, anion* |
0.00 - 3.50 mg/L SDBS |
±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo |
@610nm |
Methylene blue |
HI96782-25 (25 lần đo) |
|
Chất hoạt động bề mặt, nonionic* |
0.00 - 6.00 mg/L TRITON X-100 |
±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo |
@610nm |
TBPE |
HI96780-25 (25 lần đo) |
Chất hoạt động bề mặt, cationic* |
0.00 – 2.50 mg/L CTAB |
±0.15 mg/L và ±3% kết quả đo |
@420nm |
Bromophenol Blue |
HI96785-25 (25 lần đo) |
|
Clo dư |
0.00 - 5.00 mg/L Cl2 |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
@525nm |
DPD |
HI93701-01 (dạng bột - 100 lần đo) |
|
HI93701-F (dạng nước - 300 lần đo) |
||||||
Clo tổng |
0.00 - 5.00 mg/L Cl2 |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
@525nm |
DPD |
HI93711-01 (dạng bột - 100 lần đo) |
|
HI93701-T (dạng nước - 300 lần đo) |
||||||
Crôm VI/tổng* |
0 - 1000 μg/L Cr |
±10 μg/L và ±3% kết quả đo |
@525nm |
Diphenylcarbohydrazide |
HI96781-25 (25 lần đo) |
|
COD LR (EPA)* |
0 - 150 mg/L O2 |
±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@420nm |
EPA |
HI93754A-25 (24 lần đo) |
|
COD LR (không Hg)* |
0 - 150 mg/L O2 |
±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@420nm |
Hg Free |
HI93754D-25 (24 lần đo) |
|
COD LR (ISO)* |
0 - 150 mg/L O2 |
±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@420nm |
ISO |
HI93754F-25 (24 lần đo) |
|
COD MR (EPA)* |
0 - 1500 mg/L O2 |
±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@610nm |
EPA |
HI93754B-25 (24 lần đo) |
|
COD MR (không Hg)* |
0 - 1500 mg/L O2 |
±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@610nm |
Hg Free |
HI93754E-25 (24 lần đo) |
|
COD MR (ISO)* |
0 - 1000 mg/L O2 |
±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@610nm |
ISO |
HI93754G-25 (24 lần đo) |
|
COD HR (EPA)* |
0 - 15000 mg/L O2 |
±150 mg/L hoặc ±2% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@610nm |
EPA |
HI93754C-25 (24 lần đo) |
|
COD UHR (EPA)* |
0.0 – 60.0 g/L O2 |
±0.5g/L và ±3% kết quả đo |
@610nm |
EPA |
HI93754J-25 (24 lần đo) |
|
N |
Nitrat* |
0.0 - 30.0 mg/L NO3--N |
±1.0 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@420nm |
Chromotropic Acid |
HI93766-50 (50 lần đo) |
|
Nitrit HR |
0 - 150 mg/L NO2- |
±4 mg/L và ±4% kết quả đo |
@575nm |
Ferrous Sulfate |
HI93708-01 (100 lần đo) |
Nitrit MR* |
0 - 150 mg/L NO2--N |
±0.10 mg/L và ±3% kết quả đo |
@525nm |
Nitrogen Nitrite |
HI96784-25 (25 lần đo) |
|
Nitrit LR |
0 - 600 μg/L NO2--N |
±20 μg/L và ±4% kết quả đo |
@466nm |
EPA |
HI93707-01 (100 lần đo) |
|
Nitrit LR* |
0 - 600 μg/L NO2--N |
±10 μg/L và ±3% kết quả đo |
@525nm |
Nitrogen Nitrite |
HI96783-25 (25 lần đo) |
|
Nitơ tổng LR* |
0.0 - 25.0 mg/L N |
±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@420nm |
Chromotropic Acid |
HI93767A-50 (49 lần đo) |
|
Nitơ tổng HR* |
0 - 150 mg/L N |
±3 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@420nm |
Chromotropic Acid |
HI93767B-50 (49 lần đo) |
|
P |
Photpho, tổng LR* |
0.00 - 1.15 mg/L P |
±0.05 mg/L hoặc ±6% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@610nm |
Ascorbic Acid |
HI93758C-50 (49 lần đo) |
|
Photpho, tổng HR* |
0.0 - 32.6 mg/L P |
±0.5 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@420nm |
Vanadomolybdophosphoric Acid |
HI93763B-50 (49 lần đo) |
Photpho, axit hydrolyzable* |
0.00 - 1.60 mg/L P |
±0.05 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@610nm |
Ascorbic Acid |
HI93758B-50 (49 lần đo) |
|
Photpho, reactive LR* |
0.00 - 1.60 mg/L P |
±0.05 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@610nm |
Ascorbic Acid |
HI93758A-50 (49 lần đo) |
|
Photpho, reactive HR* |
0.0 – 32.6 mg/L P |
±0.5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@420nm |
Vanadomolybdophosphoric Acid |
HI93763A-50 (49 lần đo) |
|
S |
Sắt tổng* |
0.00 - 7.00 mg/L Fe |
±0.20 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@525nm |
Phenanthroline |
HI96778-25 (25 lần đo) |
|
Sắt* |
0.00 - 6.00 mg/L Fe |
±0.10 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@525nm |
Phenanthroline |
HI96786-25 (25 lần đo) |
Văn phòng tại TP Hồ Chí Minh |
Văn phòng tại Hà Nội |
Phòng B và C, tầng 9, Tòa nhà AP Tower, 518B Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh, Việt NamĐiện thoại: 028 392 604 57/58/59/61Giờ làm việc : 8h - 17h (Thứ 2 - Thứ 6)Email : sales.hcm@hannavietnam.com |
Tầng 15, Tòa nhà Hàn Việt, Số 203 Phố Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà NộiĐiện thoại : 024 38 398 507/573Giờ làm việc: 7h45 - 16h45 (Thứ 2 - Thứ 6)Email : sales.hn@hannavietnam.com |
Website thuộc sở hữu của Công ty TNHH Hanna Instruments Việt Nam
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Linh Vân – Tổng Giám Đốc
Mã số doanh nghiệp: 0310162811
Ngày cấp: ngày 17 tháng 06 năm 2010
Nơi cấp: Ủy Ban Nhân Dân TP Hồ Chí Minh