DANH SÁCH CÁC CHỈ TIÊU CỦA HI83314

HI83399-02 Máy Phân Tích COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Và Nước Sạch |  Hanna Instruments Việt Nam

 DANH SÁCH CÁC CHỈ TIÊU ĐO QUANG BẰNG THUỐC THỬ CHO MÁY HI83314

Ghi chú:

- * : ống 16 mm, phải dùng adapter chuyển đổi

- ULR: thang siêu thấp

- LR: thang thấp

- MR: thang trung

- HR: thang cao

- UHR: thang cực cao

 

 

Thông số

Thang đo

Độ chính xác @25oC

LED

Phương pháp

Mã thuốc thử

A

Amoni LR

0.00 - 3.00 mg/L NH3-N

±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93700-01 (100 lần đo)

 

Amoni LR*

0.00 - 3.00 mg/L NH3-N

±0.10 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị lớn hơn

@420nm

Nessler

HI93764A-25 (25 lần đo)

Amoni MR

0.00 - 10.00 mg/L NH3-N

±0.05 mg/L và ±5% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93715-01 (100 lần đo)

Amoni HR

0.0 - 100.0 mg/L NH3-N

±0.5 mg/L và ±5% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93733-01 (100 lần đo)

Amoni HR*

0.0 - 100.0 mg/L NH3-N

±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Nessler

HI93764B-25 (25 lần đo)

C

Chất hoạt động bề mặt, anion*

0.00 - 3.50 mg/L SDBS

±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

Methylene blue

HI96782-25 (25 lần đo)

 

 

Chất hoạt động bề mặt, nonionic*

0.00 - 6.00 mg/L TRITON X-100

±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

TBPE

HI96780-25 (25 lần đo)

Chất hoạt động bề mặt, cationic*

0.00 – 2.50 mg/L CTAB

±0.15 mg/L và ±3% kết quả đo

@420nm

Bromophenol Blue

HI96785-25 (25 lần đo)

Clo dư

0.00 - 5.00 mg/L Cl2

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

DPD

HI93701-01  (dạng bột - 100 lần đo)

HI93701-F (dạng nước - 300 lần đo)

Clo tổng

0.00 - 5.00 mg/L Cl2

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

DPD

HI93711-01 (dạng bột - 100 lần đo)

HI93701-T (dạng nước - 300 lần đo)

Crôm VI/tổng* 

0 - 1000 μg/L Cr

±10 μg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Diphenylcarbohydrazide

HI96781-25 (25 lần đo)

COD LR (EPA)*

0 - 150 mg/L O2

±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

EPA

HI93754A-25 (24 lần đo)

COD LR (không Hg)*

0 - 150 mg/L O2

±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Hg Free

HI93754D-25 (24 lần đo)

COD LR (ISO)*

0 - 150 mg/L O2

±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

ISO

HI93754F-25 (24 lần đo)

COD MR (EPA)* 

0 - 1500 mg/L O2

±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

EPA

HI93754B-25 (24 lần đo)

COD MR (không Hg)*

0 - 1500 mg/L O2

±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Hg Free

HI93754E-25 (24 lần đo)

COD MR (ISO)* 

0 - 1000 mg/L O2

±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

ISO

HI93754G-25 (24 lần đo)

COD HR (EPA)* 

0 - 15000 mg/L O2

±150 mg/L hoặc ±2% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

EPA

HI93754C-25 (24 lần đo)

COD UHR (EPA)* 

0.0 – 60.0 g/L O2

±0.5g/L và ±3% kết quả đo

@610nm

EPA

HI93754J-25 (24 lần đo)

N

Nitrat* 

0.0 - 30.0 mg/L NO3--N

±1.0 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Chromotropic Acid

HI93766-50 (50 lần đo)

 

Nitrit HR

0 - 150 mg/L NO2-

±4 mg/L và ±4% kết quả đo

@575nm

Ferrous Sulfate

HI93708-01 (100 lần đo)

Nitrit MR*

0 - 150 mg/L NO2--N

±0.10 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Nitrogen Nitrite

HI96784-25 (25 lần đo)

Nitrit LR

0 - 600 μg/L NO2--N

±20 μg/L và ±4% kết quả đo

@466nm

EPA

HI93707-01 (100 lần đo)

Nitrit LR*

0 - 600 μg/L NO2--N

±10 μg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Nitrogen Nitrite

HI96783-25 (25 lần đo)

Nitơ tổng LR* 

0.0 - 25.0 mg/L N

±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Chromotropic Acid

HI93767A-50 (49 lần đo)

Nitơ tổng HR* 

0 - 150 mg/L N

±3 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Chromotropic Acid

HI93767B-50 (49 lần đo)

P

Photpho, tổng LR*

0.00 - 1.15 mg/L P

±0.05 mg/L hoặc ±6% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Ascorbic Acid

HI93758C-50 (49 lần đo)

 

Photpho, tổng HR*

0.0 - 32.6 mg/L P

±0.5 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Vanadomolybdophosphoric Acid

HI93763B-50 (49 lần đo)

Photpho, axit hydrolyzable*

0.00 - 1.60 mg/L P

±0.05 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Ascorbic Acid

HI93758B-50 (49 lần đo)

Photpho, reactive LR*

0.00 - 1.60 mg/L P

±0.05 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Ascorbic Acid

HI93758A-50 (49 lần đo)

Photpho, reactive HR*

0.0 – 32.6 mg/L P

±0.5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Vanadomolybdophosphoric Acid

HI93763A-50 (49 lần đo)

S

Sắt tổng* 

0.00 - 7.00 mg/L Fe

±0.20 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@525nm

Phenanthroline

HI96778-25 (25 lần đo)

 

Sắt*

0.00 - 6.00 mg/L Fe

±0.10 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@525nm

Phenanthroline

HI96786-25 (25 lần đo)