DANH SÁCH CÁC CHỈ TIÊU CỦA HI83399

DANH SÁCH CÁC CHỈ TIÊU ĐO QUANG BẰNG THUỐC THỬ CỦA HI83399

HI83399-02 Máy Phân Tích COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Và Nước Sạch |  Hanna Instruments Việt Nam

Ghi chú:

* : ống 16mm

ULR: thang siêu thấp, LR: thang thấp, MR: thang trung, HR: thang cao, UHR: thang cực cao

 

 

Thông số

Thang đo

Độ chính xác @25oC

LED

Phương pháp

Mã thuốc thử

A

Amoni LR

0.00 - 3.00 mg/L NH3-N

±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93700-01 

(100 lần đo)

 

Amoni LR*

0.00 - 3.00 mg/L NH3-N

±0.10 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị lớn hơn

@420nm

Nessler

HI93764A-25 

(25 lần đo)

Amoni MR

0.00 - 10.00 mg/L NH3-N

±0.05 mg/L và ±5% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93715-01 

(100 lần đo)

Amoni HR

0.0 - 100.0 mg/L NH3-N

±0.5 mg/L và ±5% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93733-01 

(100 lần đo)

Amoni HR*

0.0 - 100.0 mg/L NH3-N

±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Nessler

HI93764B-25 

(25 lần đo)

Axit cyanuric

0 - 80 mg/L CYA

±1 mg/L và ±15% kết quả đo 

@525nm

Turbidimetric

HI93722-01 

(100 lần đo)

B

Bạc

0.000 - 1.000 mg/L Ag

±0.020 mg/L và ±5% kết quả đo

@575nm

PAN

HI93737-01 

(50 lần đo)

 

Brôm

0.00 - 8.00 mg/L Br2

±0.08 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

DPD

HI93716-01 

(100 lần đo)

C

Canxi

0 - 400 mg/L Ca2+

±10 mg/L và ±5% kết quả đo

@466nm

Oxalate

HI937521-01 

(50 lần đo)

 

Canxi (nước mặn)

200 - 600 mg/L Ca2+

±6% kết quả đo

@610nm

Zincon

HI758-26 

(25 lần đo)

Chất hoạt động về mặt, anion

0.00 - 3.50 mg/L SDBS

±0.04 mg/L và ±3% kết quả đo

@610nm

Methylene blue

HI95769-01

(40 lần đo)

Chất hoạt động về mặt, anion*

0.00 - 3.50 mg/L SDBS

±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

Methylene blue

HI96782-25

(25 lần đo)

Chất hoạt động về mặt, nonionic *

0.00 - 6.00 mg/L TRITON X-100

±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

TBPE

HI96780-25

(25 lần đo)

Chất hoạt động bề mặt, cationic *

0.00 – 2.50 mg/L CTAB

±0.15 mg/L và ±3% kết quả đo

@420nm

  Bromophenol Blue

HI96785-25

(25 lần đo)

Chất khử oxy

(Diethylhydroxylamine)

0 - 1000 μg/L DEHA 

±5 μg/L và ±5% kết quả đo

@575nm

Iron Reduction

HI96773-01

(50 lần đo)

Chất khử oxy

(carbohydrazide)

0.00 - 1.50 mg/L (Carbohydrazide)

±0.02 mg/L và ±3% kết quả đo

@575nm

Iron Reduction

HI96773-01

(50 lần đo)

Chất khử oxy

(hydroquinone)

0.00 - 2.50 mg/L (Hydroquinone)

±0.04 mg/L và ±3% kết quả đo

@575nm

Iron Reduction

HI96773-01

(50  lần đo)

Chất khử oxy

(iso-axit ascorbic)

0.00 - 4.50 mg/L (ISO-ascorbic acid)

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@575nm

Iron Reduction

HI96773-01

(50 lần đo)

Chloride

0.0 - 20.0 mg/L Cl-

±0.5 mg/L và ±6% kết quả đo

@466nm

Mercury(II) Thiocyanate

HI93753-01 

(100 lần đo)

Clo dioxide

0.00 - 2.00 mg/L ClO2

±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo

@575nm

Chlorophenol Red

HI93738-01 

(100 lần đo)

Clo dioxide (nhanh)

0.00 - 2.00 mg/L ClO2

±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo

@525nm

DPD

HI96779-01

(100 lần đo)

Clo dư ULR

0.000 - 0.500 mg/L Cl2

±0.020 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Adaptation of the Standard Method 4500-Cl G

HI95762-01 

(100 lần đo)

Clo dư LR

0.00 - 5.00 mg/L Cl2

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

DPD

HI93701-01 (dạng bột - 100 lần đo)

HI93701-F (dạng nước - 300 lần đo)

Clo tổng ULR

0.000 - 0.500 mg/L Cl2

±0.020 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Adaptation of the EPA Method 330.5

HI95761-01

(100 lần đo)

Clo tổng 

0.00 - 5.00 mg/L Cl2

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Adaptation of the EPA DPD Method 330.5

HI93711-01 (dạng bột - 100 lần đo)

HI93701-T (dạng nước - 300 lần đo)

Clo tổng UHR

0 - 500 mg/L Cl2

±3 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Adaptation of Standard Methods for Examination of Water and Wastewater, 20th Edition, 4500-Cl

HI95771-01

(100 lần đo)

Crôm VI HR

0 - 1000 μg/L Cr6+

±5 μg/L và ±4% kết quả đo

@525nm

Diphenylcarbohydrazide

HI93723-01 

(100 lần đo)

Crôm VI LR

0 - 300 μg/L Cr6+

±10 μg/L và ±4% kết quả đo

@525nm

Diphenylcarbohydrazide

HI93749-01

(100 lần đo)

Crôm VI/tổng* 

0 - 1000 μg/L Cr

±10 μg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Diphenylcarbohydrazide

HI96781-25
(25 lần đo)

COD LR (EPA)*

0 - 150 mg/L O2

±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

EPA

HI93754A-25 

(24 lần đo)

COD LR (không Hg)*

0 - 150 mg/L O2

±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Hg Free

HI93754D-25 

(24 lần đo)

COD LR (ISO)*

0 - 150 mg/L O2

±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

ISO

HI93754F-25 

(24 lần đo)

COD MR (EPA)* 

0 - 1500 mg/L O2

±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

EPA

HI93754B-25 

(24 lần đo)

COD MR (không Hg)*

0 - 1500 mg/L O2

±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Hg Free

HI93754E-25 

(24 lần đo)

COD MR (ISO)* 

0 - 1000 mg/L O2

±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

ISO

HI93754G-25 

(24 lần đo)

COD HR (EPA)* 

0 - 15000 mg/L O2

±150 mg/L hoặc ±2% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Adaptation of the US EPA 410.4 Approved Method for the COD Determination on Surface Waters and Wastewaters

HI93754C-25 

(24 lần đo)

COD UHR (EPA)* 

0.0 – 60.0 g/L O2

±0.5g/L và ±3% kết quả đo

@610nm

Adaptation of the US EPA 410.4 Approved Method for the COD Determination on Surface Waters and Wastewaters

HI93754J-25 

(24 lần đo)

D

Đồng HR

0.00 - 5.00 mg/L Cu2+

±0.02 mg/L và ±4% kết quả đo

@575nm

EPA

HI93702-01 

(100 lần đo)

 

Đồng LR

0.000 - 1.500 mg/L Cu2+

±10 μg/L và ±5% kết quả đo

@575nm

EPA

HI95747-01

(100 lần đo)

Độ cứng tổng LR

0 - 250 mg/L CaCO3

±5 mg/L và ±4% kết quả đo

@466nm

Adaptation of the EPA Recommended Method 130.1

HI93735-00 

(100 lần đo)

Độ cứng tổng MR

200 - 500 mg/L CaCO3

±7 mg/L và ±3% kết quả đo

@466nm

Adaptation of the EPA Recommended Method 130.1

HI93735-01 

(100 lần đo)

Độ cứng tổng HR

400 - 750 mg/L CaCO3

±10 mg/L và ±2% kết quả đo

@466nm

Adaptation of the EPA Recommended Method 130.1

HI93735-02 

(100 lần đo)

Độ cứng, canxi

0.00 - 2.70 mg/L CaCO3

±0.11mg/L và ±5% kết quả đo

@525nm

Calmagite

HI93720-01 

(100 lần đo)

Độ cứng, magie

0.00 - 2.00 mg/L CaCO3

±0.11 mg/L và ±5% kết quả đo

@525nm

EDTA

HI93719-01 

(100 lần đo)

F

Flo LR

0.00 - 2.00 mg/L F-

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@575nm

SPADNS

HI93729-01 

(100 lần đo)

 

Flo HR

0.0 - 20.0 mg/L F-

±0.5 mg/L và ±3% kết quả

@575nm

EDTA

HI93739-01 

 

 

 

đo

 

 

(100 lần đo)

H

Hydrazine

0 - 400 μg/L N2H4

±3 μg/L và ±3% kết quả đo

@466nm

p-Dimethylaminobenzaldehyde

HI93704-01 

(100 lần đo)

K

Kali

0.0 - 20.0 mg/L K

±3 mg/L và ±7% kết quả đo

@466nm

Turbidimetric Tetraphenylborate

HI93750-01 

(100 lần đo)

 

Kẽm

0.00 - 3.00 mg/L Zn

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@575nm

Zincon

HI93731-01 

(100 lần đo)

Kiềm (nước biển)

0 - 300 mg/L CaCO3

±5 mg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

Colorimetric

HI755-26 

(25 lần đo)

Kiềm

0 - 500 mg/L CaCO3

±5 mg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

Colorimetric

HI775-26 

(25 lần đo)

I

Iot

0.0 - 12.5 mg/L I2

±0.1 mg/L và ±5% kết quả đo

@525nm

DPD

HI93718-01 

(100 lần đo)

M

Magie

0 - 150 mg/L Mg2+

±5 mg/L và ±3% kết quả đo

@466nm

Calmagite

HI937520-01 

(50 lần đo)

 

Mangan HR

0.0 - 20.0 mg/L Mn

±0.2 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Periodate

HI93709-01 

(100 lần đo)

Mangan LR

0 - 300 μg/L Mn

±10 μg/L và ±3% kết quả đo

@575nm

PAN

HI93748-01 

(50 lần đo)

 

Màu của nước

0 - 500 PCU

±10 PCU và ±5% kết quả đo

@420nm

Colorimetric Platinum Cobalt

Không cần thuốc thử

 

Molybdenum

0.0 - 40.0 mg/L Mo6+

±0.3 mg/L và ±5% kết quả đo

@420nm

Mercaptoacetic Acid

HI93730-01

(100 lần đo)

N

Nhôm

0.00 - 1.00 mg/L Al3+

±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo

@525nm

Aluminon

HI93712-01 

(100 lần đo)

 

Niken HR

0.00 - 7.00 g/L Ni

±0.07 g/L và ±4% kết quả đo

@575nm

photometric

HI93726-01

(50 lần đo)

Niken LR

0.000 - 1.000 mg/L Ni

±0.010 mg/L và ±7% kết quả đo

@575nm

PAN

HI93740-01 

(50 lần đo)

Nitrat

0.0 - 30.0 mg/L NO3--N

±0.5 mg/L và ±10% kết quả đo

@525nm

Cadmium Reduction

HI93728-01 

(100 lần đo)

Nitrat* 

0.0 - 30.0 mg/L NO3--N

±1.0 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Chromotropic Acid

HI93766-50 

(50 lần đo)

Nitrit HR

0 - 150 mg/L NO2-

±4 mg/L và ±4% kết quả đo

@575nm

Ferrous Sulfate

HI93708-01 

(100 lần đo)

Nitrit MR*

0 - 150 mg/L NO2--N

±0.10 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Nitrogen Nitrite

HI96784-25

(25 lần đo)

Nitrit LR

0 - 600 μg/L NO2--N

±20 μg/L và ±4% kết quả đo

@466nm

Adaptation of the EPA Diazotization Method 354.1

HI93707-01 

(100 lần đo)

Nitrit LR*

0 - 600 μg/L NO2--N

±10 μg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Nitrogen Nitrite

HI96783-25 (25 lần đo)

Nitrit ULR (nước mặn)

0 - 200 μg/L NO2--N

±10 μg/L và ±4% kết quả đo

@466nm

Adaptation of the EPA Diazotization Method 354.1

HI764-25 

(25 lần đo)

Nitơ tổng LR* 

0.0 - 25.0 mg/L N

±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Chromotropic Acid

HI93767A-50 

(49 lần đo)

Nitơ tổng HR* 

0 - 150 mg/L N

±3 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Chromotropic Acid

HI93767B-50 

(49 lần đo)

O

Oxy hòa tan (DO)

0.0 - 10.0 mg/L O2

±0.4 mg/L và ±3% kết quả đo

@420nm

Azide Modified Winkler

HI93732-01 

(100 lần đo)

 

Ozone

0.00 - 2.00 mg/L O3

±0.02 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

DPD

HI93757-01 

(100 lần đo)

P

pH

6.5 - 8.5 pH

±0.1 pH

@525nm

Phenol Red

HI93710-01 

(100 lần đo)

 

Photphat HR

0.0 - 30.0 mg/L PO43-

±1.0 mg/L và ±4% kết quả đo

@525nm

Amino Acid

HI93717-01 

(100 lần đo)

Photphat LR

0.00 - 2.50 mg/L PO43-

±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo

@610nm

Ascorbic Acid

HI93713-01 

(100 lần đo)

Photpho ULR (nước biển)

0 - 200 μg/L P

±5 μg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

Ascorbic Acid

HI736-25

(25 lần đo)

Photpho, tổng LR*

0.00 - 1.15 mg/L P

±0.05 mg/L hoặc ±6% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Ascorbic Acid

HI93758C-50 

(49 lần đo)

Photpho, tổng HR*

0.0 - 32.6 mg/L P

±0.5 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Vanadomolybdophosphoric Acid

HI93763B-50 

(49 lần đo)

Photpho, axit hydrolyzable*

0.00 - 1.60 mg/L P

±0.05 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Ascorbic Acid

HI93758B-50 

(49 lần đo)

Photpho, reactive LR*

0.00 - 1.60 mg/L P

±0.05 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Ascorbic Acid

HI93758A-50 

(49 lần đo)

Photpho, reactive HR*

0.0 – 32.6 mg/L P

±0.5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Vanadomolybdophosphoric Acid

HI93763A-50 

(49 lần đo)

S

Sắt HR

0.00 - 5.00 mg/L Fe

±0.04 mg/L và ±2% kết quả đo

@525nm

Phenanthroline

HI93721-01 

(100 lần đo)

 

Sắt LR

0.000 - 1.600 mg/L Fe

±0.010 mg/L và ±8% kết quả đo

@575nm

TPTZ

HI93746-01 

(50 lần đo)

Sắt (II)

0.00 - 6.00 mg/L Fe2+

±0.10 mg/L và ±2% kết quả đo

@525nm

Phenanthroline

HI96776-01

(100 lần đo)

Sắt (II)/(III)

0.00 - 6.00 mg/L Fe

±0.10 mg/L hoặc ±3% kết quả đo

@525nm

Phenanthroline

HI96777-01

(100 lần đo)

Sắt tổng* 

0.00 - 7.00 mg/L Fe

±0.20 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@525nm

Phenanthroline

HI96778-25

(25 lần đo)

Silica LR

0.00 - 2.00 mg/L SiO2

±0.03 mg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

Heteropoly Molybdenum Blue

HI93705-01 

(100 lần đo)

Silica HR

0 - 200 mg/L SiO2

±1 mg/L và ±5% kết quả đo

@525nm

Adaptation of the US EPA Method 370.1 for Drinking, Surface and Saline Waters, Domestic and Industrial Wastes & Standard Method 4500-SiO2

HI96770-01 

(100 lần đo)

Sunfat

0 - 150 mg/L SO42-

±5 mg/L và ±3% kết quả đo

@466nm

barium chloride

HI93751-01 

(100 lần đo)