Máy Đo Chỉ Tiêu Nước Mini (Checker Bỏ Túi)
Máy Đo pH/Nhiệt Độ
Máy Đo Đa Chỉ Tiêu pH/EC/TDS/ORP/NaCl/Nhiệt độ
Máy Đo Chọn Lọc Ion Trực Tiếp Bằng Điện Cực
Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng
Khúc xạ kế
Máy đo Oxy hòa tan (DO)
Hệ Thống Tưới Tiêu Tự Động
MÁY CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ
Máy Quang Đo Chỉ Tiêu Ion Trong Nước (Bằng Thuốc Thử)
Máy Đo Độ Đục Của Nước
Máy đo nhiệt độ / nhiệt kế
Máy đo độ ẩm / ẩm kế
Bộ Kiểm Soát Online Liên Tục
Máy Đo Ánh Sáng
Dung dịch hiệu chuẩn
Thuốc Thử Cho Máy Đo
Điện Cực pH
Máy Đo ORP
Máy Đo Glycol
Máy Quang Hồng Ngoại IRIS
Máy Đo Chất Lượng Rượu
Phụ Kiện
Dụng Cụ
Mini Controller (Màn Hình Đo Online Mini)
ĐIỆN CỰC ISE VÀ CÁC DUNG DỊCH, PHỤ KIỆN CẦN THIẾT
điện cực |
half cell |
combination |
dung dịch châm |
dung dịch ISA |
dung dịch kiểm tra slope |
Dung dịch và phụ kiện cần thiết khác |
ghi chú |
Ammonia |
HI4101 |
HI4001-40 |
HI4001-00 |
HI4001-03 - Dung dịch chuẩn 1000ppm |
HI4000-47 - dung dịch buffer pH kiểm tra cảm biến bên trong điện cực |
||
Bromide |
HI4002 |
HI4102 |
HI7072 |
HI4000-00 |
HI4002-01 - Dung dịch chuẩn 0.1M |
Người dùng cần chuẩn bị dung dịch chuẩn để hiệu chuẩn máy |
|
Cadmium |
HI4003 |
HI4103 |
HI7072 |
HI4000-00 |
HI4003-01 - Dung dịch chuẩn 0.1M |
Người dùng cần chuẩn bị dung dịch chuẩn để hiệu chuẩn máy |
|
Calcium |
HI4004 |
HI4104 |
HI7082 |
HI4004-00 |
HI4004-01 - Dung dịch chuẩn 0.1M |
HI4004-45 - dung dịch điều hòa và bảo quản điện cực |
Người dùng cần chuẩn bị dung dịch chuẩn để hiệu chuẩn máy |
Carbon Dioxide |
HI4105 |
HI4005-40 |
HI4005-00 |
HI4005-03 - Dung dịch chuẩn 1000ppm |
HI4000-47 - dung dịch buffer pH kiểm tra cảm biến bên trong điện cực |
||
Chloride |
HI4007 |
HI4107 |
HI7072 |
HI4000-00 |
HI4007-01 - Dung dịch chuẩn 1000ppm |
HI4007-02 - Dung dịch chuẩn 100ppm |
|
Cupric |
HI4008 |
HI4108 |
HI7072 |
HI4000-00 |
HI4008-01 - Dung dịch chuẩn 0.1M |
Người dùng cần chuẩn bị dung dịch chuẩn để hiệu chuẩn máy |
|
Cyanide |
HI4009 |
HI4109 |
HI7072 |
HI4001-00 |
Người dùng cần chuẩn bị dung dịch chuẩn để hiệu chuẩn máy |
||
Fluoride |
HI4010 |
HI4110 |
HI7075 |
HI4010-00 - TISAB II |
HI4010-03 - Dung dịch chuẩn 1000ppm |
HI4010-02 - dung dịch chuẩn 100ppm |
Có thể mua thêm dung dịch chuẩn 1 ppm và 2ppm nếu đo thang nhỏ |
Iodide |
HI4011 |
HI4111 |
HI7072 |
HI4000-00 |
HI4011-01 - Dung dịch chuẩn 0.1M |
Người dùng cần chuẩn bị dung dịch chuẩn để hiệu chuẩn máy |
|
Lead/Sulfate |
HI4012 |
HI4112 |
HI7072 |
HI4012-00 |
HI4012-01 - Dung dịch chuẩn 0.1M (Lead) |
Người dùng cần chuẩn bị dung dịch chuẩn để hiệu chuẩn máy |
|
Nitrate |
HI4013 |
HI4113 |
HI7078 |
HI4013-00 |
HI4013-03 - Dung dịch chuẩn 1000ppm |
HI4013-02 - dung dịch chuẩn 100ppm |
HI4013-06 - dung dịch ISISA (là dung dịch ISA cần thiết nếu đo theo phương pháp 4500-NO3-D hoặc EPA cho phân tích nước uống) |
Potassium |
HI4014 |
HI4114 |
HI7076 |
HI4014-00 |
HI4014-01 - Dung dịch chuẩn 0.1M |
Người dùng cần chuẩn bị dung dịch chuẩn để hiệu chuẩn máy |
|
Silver/Sulfide |
HI4015 |
HI4115 |
HI7072 |
HI4015-00 - cho Sulfide |
Người dùng cần chuẩn bị dung dịch chuẩn để hiệu chuẩn máy |
||
HI4000-00 - cho Silver |
HI4015-01 - Dung dịch chuẩn 0.1M (cho Silver) |
||||||
Sodium |
FC300B |
HI7079 |
HI4016-00 |
HI4016-03 - Dung dịch chuẩn 1000ppm |
HI4016-02 - dung dịch chuẩn 100ppm |
||
Điện cực so sánh |
HI5315 |
Tùy theo kết hợp với loại điện cực nào |
Văn phòng tại TP Hồ Chí Minh |
Văn phòng tại Hà Nội |
Phòng B và C, tầng 9, Tòa nhà AP Tower, 518B Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh, Việt NamĐiện thoại: 028 392 604 57/58/59/61Giờ làm việc : 8h - 17h (Thứ 2 - Thứ 6)Email : sales.hcm@hannavietnam.com |
Tầng 15, Tòa nhà Hàn Việt, Số 203 Phố Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà NộiĐiện thoại : 024 38 398 507/573Giờ làm việc: 7h45 - 16h45 (Thứ 2 - Thứ 6)Email : sales.hn@hannavietnam.com |
Website thuộc sở hữu của Công ty TNHH Hanna Instruments Việt Nam
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Linh Vân – Tổng Giám Đốc
Mã số doanh nghiệp: 0310162811
Ngày cấp: ngày 17 tháng 06 năm 2010
Nơi cấp: Ủy Ban Nhân Dân TP Hồ Chí Minh