Bộ Kiểm Tra Nitrat Trong Đất Và Nước Tưới Tiêu, 200 lần HI38050


4,163,000 vnđ
(đã bao gồm VAT 8%)
Còn hàng

Availability:

Catalog HI38050

HI38050 là một bộ kiểm tra hóa học sử dụng phương pháp giảm catmi để đo nitrat. Một bộ HI38050 được cung cấp đầy đủ với thuốc thử và các dụng cụ cần thiết để thực hiện khoảng 200 phép đo.

Chi tiết

HI38050 là một bộ kiểm tra hóa học so màu dùng để xác định nồng độ nitrat trong đất và nước tưới tiêu. Mẫ nước tưới tiêu có thang đo từ 0 đến 50 mg/L (ppm) theo NO3- - N; mẫu trong đất trong khoảng từ 0 đến 60 mg/L (ppm) theo NO3- - N. HI38050 được cung cấp kèm thuốc thử và các thiết bị cần thiết để thực hiện 200 lần đo. 

Tính Năng Nổi Bật

- Cung cấp đầy đủ: HI38050 cung cấp tất cả các dụng cụ cần thiết như ống thủy tinh, ống hút nhựa, thuốc thử và đĩa Checker®.

- Độ phân giải cao: 1 mg/L cho thang đo 0 đến 50 mg/L trong nước tưới tiêu và 2 mg/L cho thang đo 0 đến 60 mg/L trong đất

- Thuốc thử có thể mua riêng: Người sử dụng có thể mua thêm thuốc thử HI38050 -200 khi hết thuốc thử mà không cần phải mua thêm một bộ dụng cụ đầy đủ.

Tầm Quan Trọng

Nitơ (N) là một yếu tố không thể thiếu đối với đời sống thực vật. Nó hiện diện trong các protein, vitamin, chất diệp lục, vv. Nitơ hỗ trợ sự phát triển của các hoạt động sinh dưỡng của cây, giúp kéo dài thân và mầm và tăng năng xuất của tán lá và trái. Nitơ cũng trực tiếp làm tăng năng suất cây trồng, mặc dù chất lượng cây trồng phụ thuộc vào các yếu tố khác. Nitơ, chủ yếu hấp thụ bởi cây qua nitrat (NO3-), xuất phát từ khoáng chất hữu cơ và các ứng dụng của phân bón. Nitrat-nitơ (NO3--N) không bền trong đất.

Nitơ quá nhiều dư thừa sẽ làm suy yếu cấu trúc và giảm khả năng chống chịu bệnh của thực vật.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thang đo

Nước: 0 to 50 mg/L (ppm) NO₃⁻-N đất: 0 to 60 mg/L (ppm) NO₃⁻-N

Độ phân giải

Nước: 1 mg/L (ppm); đất: 2 mg/L (ppm)

Phương pháp

phenanthroline

Số phép đo

200

Loại CTK 

So màu

Khối lượng

1026 g

Cung cấp gồm

HI38050 cung cấp kèm thuốc thử cho 200 lần đo, chai bột khử khoáng với nắp lọc cho 12 L, rây đất, ống nghiệm nhựa 50 ml với nắp vặn, phễu lớn, 100 tờ giấy lọc, bàn chải, cốc nhựa 50 mL (2), cốc mẫu 2 g, pipet nhựa 3 mL, thìa (2).

 

Các Lưu Ý Khi Sử Dụng Thuốc Thử Hanna Instruments 

  • Đọc SDS kỹ càng:
    Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ file SDS của sản phẩm để hiểu rõ về đặc tính cũng như các thông tin chi tiết cần thiết khác.
  • Đào tạo và trang bị:
    • Cung cấp đào tạo đầy đủ cho nhân viên được chỉ định về cách sử dụng các sản phẩm hóa chất.
    • Luôn sử dụng trang bị bảo hộ cá nhân phù hợp (khẩu trang, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ) khi làm việc với sản phẩm.
  • An toàn nơi làm việc:
    • Đảm bảo nơi làm việc có hệ thống thông gió tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn hiện hành.
    • Tuân thủ quy trình xử lý rò rỉ và các biện pháp xử lý khẩn cấp khi có sự cố xảy ra.
  • Quản lý sản phẩm và chất thải:
    • Không để sản phẩm rò rỉ vào hệ thống cống, rãnh, mạch nước ngầm hoặc nguồn nước cấp.
    • Luôn bảo quản sản phẩm trong thùng chứa gốc có nhãn hiệu rõ ràng; lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, thông gió tốt và tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ cao cũng như các vật liệu không tương thích.
    • Tái sử dụng phần dư của sản phẩm nếu có thể; sản phẩm thải và bao bì nhiễm bẩn phải được thu gom và tiêu hủy bởi các đơn vị chuyên môn theo quy định của pháp luật.
  • Sơ cứu khi tiếp xúc:
    Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa mắt ngay bằng nhiều nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần; nếu dính lên da, loại bỏ quần áo bị nhiễm và rửa sạch vùng da; đối với trường hợp hít phải hoặc nuốt phải, hãy di chuyển người nhiễm ra nơi có không khí trong lành và liên hệ cấp cứu ngay lập tức.

 

Sản Phẩm Tương Tự