Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Chuyên Cho Nông Nghiệp HI98325


2,545,000 vnđ
(đã bao gồm VAT 8%)
Còn hàng

Availability:

Catalog HI98325

Hướng Dẫn Sử Dụng HI98325

- Máy đo độ mặn từ 0.0 to 70.0 ppt (g/L) 

- Máy đo được chia làm 3 thang đo là thấp, cao và tự động

- Dễ sử dụng

- Độ chính xác cao đặc biệt là đối với các giá trị đo nhỏ

- Thiết kế dạng bỏ túi, nhỏ gọn

- Cung cấp kèm các gói dung dịch hiệu chuẩn

- Hộp đựng tiện lợi

Chi tiết

KÍCH THƯỚC BỎ TÚI

Lý tưởng cho việc đo tại hiện trường.

MÀN HÌNH LCD 

Hiển thị giá trị độ mặn cùng nhiệt độ hiện tại của mẫu nước.

 

 

 

PIN LION 

- Đến 100 giờ sử dụng liên tục.

- Biểu tượng pin sẽ nhấp nháy để cho bạn biết đã đến lúc thay pin

- Dạng pin phổ biến dễ dàng tìm mua ở siêu thị, nhà sách, tạp hóa...

 

 

ĐIỆN CỰC GRAPHITE

Không giống như cảm biến thép không gỉ, cảm biến graphite làm giảm các hiệu ứng phân cực và không bị ôxi hóa để có được các phép đo đáng tin cậy và chính xác hơn.

TÍCH HỢP CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ

Độ mặn rất nhạy cảm với các biến đổi nhiệt độ.

HI98325 có cảm biến nhiệt độ tiếp xúc đảm bảo đọc nhanh, chính xác ngay cả khi nhiệt độ dao động đột ngột.

 

 

 

HIỆU CHUẨN TỰ ĐỘNG

- Máy có thể hiệu chuẩn để tăng độ chính xác cho phép đo.

- Máy cung cấp kèm 4 gói dung dịch chuẩn cho 4 lần hiệu chuẩn máy tiện lợi.

HỘP ĐỰNG BẢO VỆ

Máy đo đi kèm với hộp đựng chắc chắn để giữ an toàn cho người sử dụng

 

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ĐỘ MẶN THEO PPT (G/L)

THANG THẤP

Thang đo

0.00 đến 10.00 ppt (g/L)

Độ phân giải

0.01 ppt (g/L)

Độ chính xác

±0.20 ppt (g/L)

THANG CAO

Thang đo

0.0 đến 70.0 ppt (g/L)

Độ phân giải

0.1 ppt (g/L)

Độ chính xác

±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)

TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)

Thang đo

0.00 đến 9.99 ppt (g/L)
10.0 đến 70.0 ppt (g/L)

Độ phân giải

0.01 / 0.1 ppt (g/L)

Độ chính xác

±0.20 ppt (g/L) (thang đo từ 0.00 đến 9.99)

±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)

ĐỘ MẶN THEO PSU

THANG THẤP

Thang đo

0.00 đến 10.00 PSU

Độ phân giải

0.01 PSU

Độ chính xác

±0.20 PSU

THANG CAO

Thang đo

0.0 đến 70.0 PSU

Độ phân giải

0.1 PSU

Độ chính xác

±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)

TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)

Thang đo

0.00 đến 9.99 PSU
10.0 đến 70.0 PSU

Độ phân giải

0.01 / 0.1 PSU

Độ chính xác

±0.20 PSU (thang đo từ 0.00 đến 9.99)

±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)

ĐỘ MẶN THEO S.G.

THANG THẤP

Thang đo

1.000 đến 1.007 S.G.

Độ phân giải

0.001 S.G.

Độ chính xác

±0.001 S.G.

THANG CAO

Thang đo

1.000 đến 1.041 S.G.

Độ phân giải

0.001 S.G.

Độ chính xác

±0.001 S.G.

TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)

Thang đo

1.000 đến 1.041 S.G.

Độ phân giải

0.001 S.G.

Độ chính xác

±0.001 S.G.

NHIỆT ĐỘ

Thang đo

0.0 đến 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF)

Độ phân giải

0.1 oC / 0.1 oF

Độ chính xác

±0.5 oC / ±0.1 oF

Phương pháp

ppt: International Oceanographic Tables, 1966
PSU: Standard Methods for the Examination of Water and
Wastewater, 2520 B, Electrical Conductivity Method
S.G.: Standard Methods for the Examination of Water and
Wastewater, 2520 C, Density Method

 

Hiệu chuẩn

Tự động, 1 hoặc 2 điểm ở 5.00 ppt hoặc 35.00 ppt

Bù nhiệt

Tự động từ 5.0 đến 50.0 oC (41.0 đến 122.0 oF)

Pin

1 pin CR2032 3V Lithium-ion

Sử dụng được khoảng 100 giờ liên tục

Tự động tắt

Tùy chỉnh: Sau 8 phút, 60 phút
Tắt tính năng tự động tắt

Môi trường

0 to 50 °C (32 °C to 122 °F); RH max 100%

Kích thước

160×40×17 mm (6.3×1.6×0.7”)

Khối lượng

68 g (2.4 oz.) (không pin)

Bảo hành

06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm

- Máy đo HI98325

- Pin (trong máy)

- Dung dịch hiệu chuẩn 5.00 ppt (2 gói) và 35.00 ppt (2 gói)

- Nắp bảo vệ

- Hướng dẫn sử dụng

- Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm

- Hộp đựng bằng nhựa

- Phiếu bảo hành (chỉ bảo hành khi còn phiếu bảo hành)