Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Nước Dist9 HI98326
(đã bao gồm VAT 8%)
- Máy đo độ mặn từ 0.0 đến 70.0 ppt (g/L)
- Máy đo được chia làm 3 thang đo là thấp, cao và tự động
- Dễ sử dụng
- Độ chính xác cao đặc biệt là đối với các giá trị đo nhỏ
- Thiết kế dạng bỏ túi, nhỏ gọn
- Tặng kèm dung dịch chuẩn máy và hộp đựng
Chi tiết
-
THIẾT KẾ BỎ TÚI, NHỎ GỌN
Thiết kế siêu mỏng, hiện đại và vỏ chống thấm tia nước, hơi ẩm khi tay cầm bị ẩm ướt
MÀN HÌNH LỚN
Hiển thị đồng thời giá trị độ dẫn và nhiệt độ
HIỆU CHUẨN TỰ ĐỘNG
Dễ dàng hiệu chuẩn tại 5.00 ppt hoặc 35.00 ppt với nút CAL riêng biệt
ĐIỆN CỰC GRAPHITE
Chống lại quá trình oxy hóa giúp phép đo có độ lặp tốt hơn.
Điện cực graphit cũng làm giảm hiệu ứng phân cực so với các máy đo sử dụng thép không gỉ.
TÍCH HỢP CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ
Giá trị độ dẫn sẽ được bù nhiệt độ tự động đem lại độ chính xác cao.
PIN CR2032 3V
- Máy sử dụng 1 pin CR2032 3V cho thời gian sử dụng lên đến 100 giờ liên tục
- Pin giá rẻ và dễ dàng mua ở nhà sách, tiệm tạp hóa, siêu thị..
LỰA CHỌN HOÀN HẢO VỚI TRỌN BỘ ĐẦY ĐỦ
HI98326 được cung cấp với đầy đủ phụ kiện cần thiết để đo mà không cần mua gì thêm:
- Máy đo HI98326
- 4 gói dung dịch hiệu chuẩn máy
- Hướng dẫn sử dụng.
- Hộp đựng nhỏ gọn, an toàn, tiện lợi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘ MẶN THEO PPT (G/L)
THANG THẤP
Thang đo
0.00 đến 10.00 ppt (g/L)
Độ phân giải
0.01 ppt (g/L)
Độ chính xác
±0.20 ppt (g/L)
THANG CAO
Thang đo
0.0 đến 70.0 ppt (g/L)
Độ phân giải
0.1 ppt (g/L)
Độ chính xác
±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)
±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)
Thang đo
0.00 đến 9.99 ppt (g/L)
10.0 đến 70.0 ppt (g/L)Độ phân giải
0.01 / 0.1 ppt (g/L)
Độ chính xác
±0.20 ppt (g/L) (thang đo từ 0.00 đến 9.99)
±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)
±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
ĐỘ MẶN THEO PSU
THANG THẤP
Thang đo
0.00 đến 10.00 PSU
Độ phân giải
0.01 PSU
Độ chính xác
±0.20 PSU
THANG CAO
Thang đo
0.0 đến 70.0 PSU
Độ phân giải
0.1 PSU
Độ chính xác
±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)
±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)
Thang đo
0.00 đến 9.99 PSU
10.0 đến 70.0 PSUĐộ phân giải
0.01 / 0.1 PSU
Độ chính xác
±0.20 PSU (thang đo từ 0.00 đến 9.99)
±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)
±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
ĐỘ MẶN THEO S.G.
THANG THẤP
Thang đo
1.000 đến 1.007 S.G.
Độ phân giải
0.001 S.G.
Độ chính xác
±0.001 S.G.
THANG CAO
Thang đo
1.000 đến 1.041 S.G.
Độ phân giải
0.001 S.G.
Độ chính xác
±0.001 S.G.
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)
Thang đo
1.000 đến 1.041 S.G.
Độ phân giải
0.001 S.G.
Độ chính xác
±0.001 S.G.
NHIỆT ĐỘ
Thang đo
0.0 đến 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF)
Độ phân giải
0.1 oC / 0.1 oF
Độ chính xác
±0.5 oC / ±0.1 oF
Phương pháp
ppt: International Oceanographic Tables, 1966
PSU: Standard Methods for the Examination of Water and
Wastewater, 2520 B, Electrical Conductivity Method
S.G.: Standard Methods for the Examination of Water and
Wastewater, 2520 C, Density MethodHiệu chuẩn
Tự động, 1 hoặc 2 điểm ở 5.00 ppt hoặc 35.00 ppt
Bù nhiệt
Tự động từ 5.0 đến 50.0 oC (41.0 đến 122.0 oF)
Pin
1 pin CR2032 3V Lithium-ion
Sử dụng được khoảng 100 giờ liên tục
Tự động tắt
Tùy chỉnh: Sau 8 phút, 60 phút
Tắt tính năng tự động tắtMôi trường
0 to 50 °C (32 °C to 122 °F); RH max 100%
Kích thước
160×40×17 mm (6.3×1.6×0.7”)
Khối lượng
68 g (2.4 oz.) (không pin)
Bảo hành
06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Cung cấp gồm
- Máy đo HI98326
- Pin (trong máy)
- Dung dịch hiệu chuẩn 5.00 ppt (2 gói) và 35.00 ppt (2 gói)
- Nắp bảo vệ
- Hướng dẫn sử dụng
- Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm
- Hộp đựng bằng nhựa
- Phiếu bảo hành (chỉ bảo hành khi còn phiếu bảo hành)