Combo Máy Đo pH/ORP/ISE Và DO Quang Để Bàn Kèm Module Và Điện Cực HI6542-02


(Liên Hệ)

Availability:

Catalog HI6542-02

- Máy đo đa chỉ tiêu pH/ORP/ISE, EC và DO quang

(Module và điện cực đo EC mua riêng)

- Lắp đặt mô-đun dễ dàng và nhanh chóng

- Bàn phím cảm ứng cùng màn hình LCD màu lớn hiển thị tối đa 3 thông số

- Ghi dữ liệu tự động

- Kết nối USB, bàn phím, máy tính, máy in

- Kết nối Wifi và Ethernet

  + HI6542-01: 115V

  + HI6542-02230V

 

HI6542P ĐƯỢC CUNG CẤP KÈM MÔ-ĐUN VÀ ĐIỆN CỰC

 

HI6000-2: 2 Module đo pH/ORP/ISE
HI6000-4: Module đo DO


HI1131B: 1 Điện cực pH

HI7662-TW: 1 Đầu dò nhiệt độ
HI7641133: Điện cực DO quang

 

ĐIỆN CỰC ISE MUA RIÊNG

 

Chi tiết

 

GIAO DIỆN HIỆN ĐẠI, DỄ SỬ DỤNG

Có 2 giao diện cơ bản và nâng cao: có hoặc không có thông tin GLP, thời gian thực, và ghi dữ liệu. 

MÀN HÌNH ĐỒ HỌA LCD MÀU 

Màn hình đồ họa, và cấu hình tùy chỉnh màu sắc. Màn hình hiển thị cho phép thời gian thực và các phím ảo hỗ trợ trực quan cho người dùng.

BÀN PHÍM CẢM ỨNG

Bàn phím cảm ứng điện dung để điều hướng chính xác cho menu và màn hình. Công nghệ cảm ứng điện dung đảm bảo các nút bấm không bao giờ bị kẹt.

 

 

 

 

 

 

 

 

MÀN HÌNH HIỂN THỊ ĐA THÔNG SỐ

Màn hình có thể hiển thị đồng thời cả 3 thông số cùng một lúc. Người dùng có thể chọn xem và kết hợp các thông số muốn xem trên 1 màn hình

 

 

MÁY ĐO ĐA THÔNG SỐ LINH HOẠT

Dễ dàng lắp đặt và thay thế các module. Có thể sử dụng kết hợp từ 1 đến 3 module mang lại tính linh hoạt trong các phép đo.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CỔNG USB VÀ ETHERNET

Kết nối USB-A cho 2 cổng đầu vào bàn phím hoặc ổ USB

Kết nối USB-C cho 1 cổng kết nối PC và ổ USB-C

Cho phép kết nối Wifi và Ethernet để tải lên và truyền dữ liệu để lưu trữ hoặc gửi mail.

 

 

 

 

 

 

DỮ LIỆU GLP 

- Tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hết hạn hiệu chuẩn chỉ với một phím.

- Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, giờ, đệm/chuẩn sử dụng cho hiệu chuẩn, offset và slope có thể được truy cập bất cứ lúc nào cùng với số đo hiện tại bằng cách chọn tùy chọn GLP.

- Tình trạng đầu dò chung dựa trên offset và slope đặc trưng của các điện cực được hiển thị theo phần trăm sau khi hiệu chuẩn xong.

 

 

 

 

 

GHI DỮ LIỆU THEO THỜI GIAN THỰC

- 3 chế độ ghi có sẵn là: tự động, bằng tay và AutoHold.

- Lưu trữ ít nhất 1,000,000 điểm dữ liệu

- Lưu ID mẫu cho ghi dữ liệu bằng tay và AutoHold.

 

 

 

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ĐO PH

Thang đo pH

-2.0 đến 20.0 pH

-2.00 đến 20.00 pH

-2.000 đến 20.000 pH

Độ phn giải pH

0.1pH

0.01 pH

0.001 pH

Độ chính xác pH

±0.1 pH

±0.01 pH

±0.002 pH (± 1 LSD)

ĐO ORP

Thang đo ORP

±2000 mV

Độ phân giải ORP

1 mV

0.1 mV

Độ chính xác ORP

±0.2 mV ±1 LSD

Offset mV tương đối

±2000 mV

ĐO NHIỆT ĐỘ

Thang đo nhiệt độ

-20.0 đến 120.0 oC

-4.0 đến 248.0 oF

253.0 đến 393.0 K

Độ phân giải nhiệt độ

0.1 oC / 0.1 oF / 0.1 K

Độ chính xác nhiệt độ

±0.2 oC / ±0.4 oF / ±0.2 K

ĐO ISE

Thang đo

1 x 10⁻⁶ to 9.99 x 10¹⁰ nồng độ

Độ phân giải

1; 0.1; 0.01; 0.001

Độ chính xác

±0.5% (hóa trị I); ±1% (hóa trị II)

Điểm chuẩn

Tự động, hiệu chuẩn lên đến 5 điểm với 7 dung dịch chuẩn và 5 dung dịch tùy chọn

ĐO ĐỘ DẪN (EC)

Thang đo EC

0.000 đến 9.999 µS/cm

10.00 đến 99.99 µS/cm

100.0 đến 999.9 µS/cm

1.000 đến 9.999 mS/cm

10.00 đến 99.99 mS/cm

100.0 đến 1000.0 mS/cm

Độ phân giải EC

0.001µS/cm; 0.01µS/cm; 0.1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm

Độ chính xác EC

±1% kết quả đo được (±0.01 µS/cm)

Hiệu chuẩn EC

  • Chế độ: Tự động nhận điểm chuẩn/Người dùng tiêu chuẩn, Hiệu chuẩn 1 điểm/Hiệu chuẩn nhiều điểm
  • Các điểm chuẩn: 84.00 µS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm
  • Nhắc nhở hiệu chuẩn: Tắt, Hằng ngày: 0 phút đến 23 giờ 59 phút, Theo thời gian: 1 phút đến 500 ngày 23 giờ 59 phút

ĐO TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN (TDS)

Thang đo TDS

0.000 đến 9.999 ppm (mg/L)

10.00 đến 99.99 ppm (mg/L)

100.0 đến 999.9 ppm (mg/L)

1.000 đến 9.999 ppt (g/L)

10.00 đến 99.99 ppt (g/L)

100.0 đến 400.0 ppt (g/L)

TDS thực tế với hệ số 1.00

Độ phân giải TDS

0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt

Độ chính xác TDS

±1% kết quả đo được (±0.01 ppm)

Hiệu chuẩn TDS

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

ĐO TRỞ KHÁNG

Thang đo trở kháng

1.0 đến 99.9 Ω•cm

100 đến 999 Ω•cm

1.00 đến 9.99 KΩ•cm

10.0 đến 99.9 KΩ•cm

100 đến 999 KΩ•cm 

1.00 đến 9.99 MΩ•cm

10.0 đến 100.0 MΩ•cm

Độ phân giải trở kháng

0.1Ω•cm; 1Ω•cm;0.01 KΩ•cm; 0.1KΩ•cm;1KΩ•cm;0.01MΩ•cm; 0.1MΩ•cm

Độ chính xác trở kháng

±1% kết quả đo được (±1 Ω•cm)

Hiệu chuẩn trở kháng

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

ĐO ĐỘ MẶN – NaCl

Thang đo

0.00 đến 42.00 PSU – Practical Scale

0.00 đến 80.00 ppt (g/L) – Natural Sea Water

0.0 đến 400.0% - Percent Scale

Độ phân giải

0.01 cho Practical Scale/ Natural Sea Water

0.1% ppt Percent Scale

Độ chính xác

±1% kết quả đo

Hiệu chuẩn

- 0.00 đến 42.00 PSU : Theo hiệu chuẩn độ dẫn

- 0.00 đến 80.00 ppt (g/L) : Theo hiệu chuẩn độ dẫn

- 0.0 đến 400.0%: hiệu chuẩn 1 điểm tại 100% với dung dịch HI7037 mua riêng

ĐO OXY HÒA TAN (DO)

Thang đo DO

0.00 đến 90.00 mg/L (ppm)

0.0 đến 600.0% độ bão hòa
CHÚ Ý: Thang đo của máy được giới hạn bởi thang đo của đầu dò

Độ phân giải DO

0.01 mg/L (ppm); 0.1% độ bão hòa

Độ chính xác DO

Tùy theo đầu dò được sử dụng

(HI7641133 (đo DO quang) hoặc HI764833 (đo DO màng Polarographic)

ÁP SUÂT KHÍ QUYỂN

Thang đo áp suất khí quyển

450 đến 850 mmHg

600 đến 1133.2 mBar 

60 đến 113.32 KPa

17.72 đến 33.46 inHg

8.702 đến 16.436 psi

0.5921 đến 1.1184 atm

Độ phân giải áp suất khí quyển

0.1 mmHg/ 0.1 mBar/ 0.01 kPa/0.001 inHg/0.001 psi/0.0001 atm

Độ chính xác áp suất khí quyển

±3 mm Hg ±15% giá trị ở điểm hiệu chuẩn

±3 mm Hg ± 1 LSD

Bù áp suất

Tự động hoặc bằng tay

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Kết quả

Chế độ

Direct; Direct/Autohold và Module

Tính ổn định

Accurate, medium, fast

Ghi dữ liệu

Loại

Tự động, bằng tay, autohold

Số bản ghi

Tối đa 50,000 bản/file. Lưu trữ ít nhất 1,000,000 điểm dữ liệu/người dùng

Ghi tự động

1,2,5,10,30s; 1,2,5,10,15,30,60,120,150,180 min

ID mẫu

Tự động hoặc bằng tay

Định dạng file

.csv

Kết nối

USB-A

2 cổng đầu vào cho bàn phím và / hoặc máy in hoặc ổ USB

USB-C

1 cổng cho kết nối PC và ổ USB-C

Wi-Fi & ethernet

Truyền bản ghi và tải xuống (web server; email; FTP)

RS232

Kết nối thiết bị ngoại vi

Nhắc nhở hiệu chuẩn

Hằng ngày: 0 phút đến 23 giờ 59 phút

Định kỳ: 1 phút đến 30 ngày, 23 giờ, 59 phút

Tắt

Người dùng

Tối đa 9 người dùng và 1 tài khoản admin mặc định

Nguồn điện

DC adapter 100-240 VAC to 24 VDC 2A

Môi trường

0 - 50 °C / 32 - 122 °F / 273 - 323 K maximum 95% RH non-condensing

Kích thước

205 x 160 x 77 mm (8.0 x 6.2 x 3.0’’)

Khối lượng

Khoảng 1.2 kg

Cung cấp kèm

- Máy đo HI6000-02

- HI6000-2: Module đo pH/ORP/ISE (01 cái)

- HI6000-4: Module đo DO (01 cái)

- HI1131B: Điện cực pH (01 cái)

- HI7662-TW: 1 Đầu dò nhiệt độ (01 cái)

- HI7641133: Điện cực đo DO quang

- Bộ dung dịch hiệu chuẩn

Phụ kiện mua riêng

Mô-đun:

- HI6000-1: Module pH/ORP 

- HI6000-3: Module EC

Điện cực:

- Điện cực ISE Hanna: 

- HI7631233 (đo EC)

- HI764833 (đo DO màng Polarpgraphic)

 

 

 

Sản Phẩm Mua Kèm

Sản Phẩm Tương Tự