Máy Quang Hồng Ngoại VIS Đa Chỉ Tiêu Iris Dùng Mã Nhận Diện HI802-02


(Liên Hệ)

Availability:

Catalog HI802-02

Nhận dạng mã vạch (barcode) tự động

- Máy quang phổ với bước sóng chính xác từ 340 nm đến 900 nm quang phổ.

- Kiểu dáng đẹp và trực quan cùng với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trọn đời sản phẩm.

- Độ tin cậy cao.

- Nhiều hình dạng và kích cỡ cuvet, tùy chọn đường cong hiệu chuẩn và các phương pháp.

- Được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp như phòng thí nghiệm chuyên nghiệp, các cơ sở xử lý nước, nhà máy rượu vang và nhiều hơn nữa.

Chi tiết

 

NHẬN DẠNG MÃ VẠCH (BARCODE)
Tự động nhận dạng mã vạch trên các ống thuốc thử là một tính năng thú vị của HI802-02. Máy đo tiên tiến này quét từng ống thuốc thử được lắp vào và tự động xác định phương pháp và thang đo mẫu giúp giảm đáng kể nguy cơ sai sót và hỗ trợ trong quá trinhg đo. Mã vạch có bốn chữ số: hai chữ số đầu tiên dùng để nhận dạng thông số và hai chữ số thứ hai là ID lô thuốc thử.
 

XOAY ỐNG THUỐC THỬ

Trong giai đoạn đo, bộ quay hiện đại sẽ quay ống thuốc thử để xác định phương pháp thông qua mã vạch, sau đó xoay trong khi lấy một số kết quả đo độ hấp thụ. Sau đó, thiết bị chuyển đổi các giá trị đọc sang đơn vị nồng độ và hiển thị kết quả trên màn hình LCD.

 

 

 

 

 

 

THIẾT KẾ CAO CẤP

Iris có thể kiểm tra nhiều phép đo phân tích và có khả năng đo trong khoảng quang phổ từ 340 nm đến 900 nm.

Với thiết kế nhỏ gọn của hệ thống quang học tiên tiến của nó, Iris có thể được sử dụng trong bất kỳ không gian nào cho kết quả chính xác và nhất quán. Hệ thống quang phân chùm cho phép Iris tự động bù cho bất kỳ sự trôi nào trong nguồn sáng để đem đến độ chính xác cao nhất.

 

 

 

 

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐÃ LẬP TRÌNH TRƯỚC VỚI KHẢ NĂNG MỞ RỘNG 

Iris được lập trình trước với hơn 103 phương pháp phân tích hóa học thông dụng. Để cập nhật những phương pháp này, đơn giản chỉ cần kết nối với một máy tính hoặc ổ đĩa flash.

Tùy chỉnh Iris với tối đa 100 phương pháp cá nhân. Iris sẽ hướng dẫn theo từng bước quá trình tạo phương pháp. Để tăng tính linh hoạt, mỗi phương pháp có thể bao gồm tối đa 10 điểm hiệu chuẩn, 5 bước sóng khác nhau và tối đa 5 đồng hồ đếm thời gian phản ứng.

Dễ dàng truy cập các phương pháp yêu thích của bạn trực tiếp từ màn hình chính để tiết kiệm thời gian.

Bộ đếm thời gian cho sự nhất quán khi đo. Đồng hồ đếm ngược hiển thị thời gian còn lại cho đến khi phép đo được thực hiện, đảm bảo kết quả thống nhất giữa các phép đo và người dùng. Nếu gặp khó khăn, chế độ hướng dẫn sẽ hỗ trợ qua từng bước.

 

 

 

 

THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC VÀ HÌNH DẠNG MẪU DỄ DÀNG

Với khoang đo cuvet phổ biến và tính năng nhận dạng tự động, kích thước cuvet có thể thay đổi khi cần thiết.

Kích thước cuvet được lập trình sẵn sẽ hiển thị trên màn hình mỗi lần đo để đảm bảo rằng chiều dài đường dẫn thích hợp với máy khi tính toán phép đo để có kết quả chính xác.

5 hình dạng cuvet: Tròn 16 mm, tròn 22 mm. ống 13 mm, vuông 10 mm và chữ nhật 50 mm

Máy HI802-02 cung cấp kèm 3 loại adapter cho các hình dạng cuvet tròn 16 mm, vuông 10 mm và ống 13 mm. Cuvet tròn 22 mm và chữ nhật 50 mm không cần adapter, chỉ cần đặt trực tiếp vào khoang đo.

 

 

 

 

 

HI802_4.tif

 

 

 

         

       

 

ỐNG 13 mm Barcode              TRÒN 16 mm               VUÔNG 10 mm

 

 

 

 

TUỔI THỌ ĐÈN CAO

Iris sử dụng đèn vonfram-halogen để tiết kiệm năng lượng, tuổi thọ dài hơn và chất lượng ánh sáng được cải thiện cho nhiều bước sóng khác nhau.

Đèn thay thế có thể mua riêng để thay thế.

 

 

 

 

 

 

 

KÍCH THƯỚC NHỎ GỌN, TIỆN LỢI

Cấu hình nhỏ gọn của iris và pin lâu dài giúp bạn dễ dàng thiết lập bất cứ nơi nào trong phòng thí nghiệm của bạn.

Pin lithium ion có thể sạc lại kéo dài trong 3.000 lần đo, hoặc 8 giờ - trong suốt một ngày sử dụng ngoài hiện trường.

KHÔNG CẦN CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ

Khi đang đo chlorine hoặc chạy xét nghiệm enzyme, quang phổ kế này sẽ thuận tiện hiển thị kết quả theo đơn vị quan trọng nhất đối với bạn.

Iris có thể đo được độ truyền, hấp thụ và nồng độ dựa trên nhu cầu của bạn.

 

 

 

 

 

TRÍCH XUẤT DỮ LIỆU DỄ DÀNG 

Xuất kết quả với cổng USB hoặc liên kết máy tính trực tiếp theo ID mẫu, phương pháp, ngày hoặc thang đo. Lưu dữ liệu dưới dạng .pdf hoặc .csv mà không cần sử dụng phần mềm chuyên biệt.

TRUY CẬP NHANH CHÓNG

Điều hướng nhanh giữa màn hình với các phím tùy chỉnh và truy cập các phương pháp yêu thích của bạn trực tiếp từ màn hình chủ với tính năng "favorite methods" .

ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU

Lưu dữ liệu dưới dạng .pdf hoặc .csv. Tùy chọn định dạng tệp phù hợp nhất với bạn.

 

 

 

MÀN HÌNH LỚN

Với màn hình lớn 6" và dễ đọc. Độ tương phản cao giúp các biểu tượng trên màn hình hiển thị nổi bật ngay cả khi sử dụng ngoài trời. Góc nhìn rộng cho các phép đo được nhìn thấy từ xa, do đó, khi sử dụng trong phòng thí nghiệm không cần phải di chuyển trỏ chuột để xem các phép đo.

BÀN PHÍM CẢM ỨNG ĐIỆN DUNG

Bàn phím là một phần của màn hình hiển thị dễ dàng vệ sinh, máy sẽ nhận cảm ứng thậm chí thông qua găng tay.

 

 

CÁC CHỈ TIÊU QUANG MẶC ĐỊNH 

Nhấn vào link để xem chi tiết các chỉ tiêu từ ammonia đến sunfat : 

DANH SÁCH CÁC CHỈ TIÊU CỦA HI802

 

 

VIDEO


 

THÔNG SỐ MÁY

 

Độ dài bước sóng

Từ 340 đến 900 nm

Độ phân giải bước sóng

1 nm

Độ chính xác bước sóng

±1.5 nm

Thang đo

0.000 đến 3.000 Abs

Độ chính xác

Thang đo 0.000 đến 0.500 Abs: 5 mAbs

Thang đo 0.500 đến 3.000 Abs: 1%

Chế độ đo

Truyền qua (%), độ hấp thụ, nồng độ

Tùy chọn bước sóng

tự động, dựa trên phương pháp đã chọn (tùy chỉnh cho các phương pháp người dùng)

Nguồn sáng

Đèn tungsten halogen

Hệ thống quang học

Split beam

Hiệu chuẩn bước sóng

Bên trong, tự động khi bật nguồn, visual feedback

Ánh sáng lạc

<0.1 % T tại 340 nm với NaNO2

Băng thông quang phổ

5 nm

 

 

Tròn      : 16 mm, tròn 22 mm

Vial      :  13 mm

Vuông    : 10 mm

Chữ nhật: 50 mm

Các phương pháp và chỉ tiêu đo được

Mặc định   : 150 (đã cài đặt trước 103)

Người dùng: 100

Lưu dữ liệu

lên đến 9999 giá trị đo được

Định dạng file

.csv, .pdf

Kết nối

(1) USB - A (mass storage host);

(1) USB - B (mass storage device)

Pin

3000 phép đo hoặc 8 giờ

Nguồn điện

adapter 15 VDC; pin sạc Li-Ion 10.8 VDC

Môi trường

0 to 50 °C (32 to 122 °F); 0 to 95% RH

Kích thước

155 x 205 x 322 mm

Khối lượng

3.4 kg

Cung cấp gồm

- Máy đo HI802

- 4 cuvet 22mm và nắp đậy 

- Adapter (Khay đựng cuvet) vuông 10mm, tròn 16mm và ống 13 mm

- Khăn lau cuvet

- Kéo

- Cáp USB

- Pin lithium ion

- Adapter 15VDC

- USB

- Hướng dẫn sử dụng

- Giấy chứng nhận chất lượng

- Phiếu bảo hành

THUỐC THỬ MUA RIÊNG

Bảo hành

12 tháng cho máy và 6 tháng cho đèn đo
(chỉ bảo hành khi sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bào hành)

 

Sản Phẩm Mua Kèm

Sản Phẩm Tương Tự