Thiết bị chuẩn độ tự động HI902C


(Liên Hệ)

Availability:

Một trải nghiệm hoàn toàn mới

Những chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ khách hàng trong từng việc nhỏ nhất: từ việc lựa chọn thiết bị chuẩn độ phù hơp, xác định những phụ kiện, hóa chất cần thiết đến cài đặt phương pháp trên máy.

Thiết bị chuẩn độ điện thế tự động HI902C là một sự bổ sung hoàn hảo vào danh sách các thiết bị phân tích phòng thí nghiệm với hiệu năng và độ chính xác cao. HI902C có thể thực hiện phản ứng acid – base, oxi hóa khử, tạo phức, tạo tủa, khan, chuẩn độ ngược và xác định nồng độ thuốc thử. Trong quá trình chuẩn độ, thiết bị này sẽ tự động phân phối hóa chất, xác định điểm kết thúc và thực hiện các phép tính toán, vẽ đồ thị. Ngoài chức năng chuẩn độ, HI902C còn có thể được sử dụng như một thiết bị đo đa chỉ tiêu (pH, chỉ số oxi hóa khử và đo nồng độ một vài ion trong dung dịch).

Chi tiết

Những tính năng chính

Bơm dynamic

Tính năng bơm dynamic giúp người dùng tối ưu hóa thời gian chuẩn độ những vẫn giữ được độ chính xác cao, dựa trên sự thay đổi điện thế để điều chỉnh lượng thuốc thử bơm vào t ương ứng. Khi còn xa điểm kết thúc, máy sẽ bơm nhiều thuốc thử để rút ngắn thời gian, khi gần đến điểm kết thúc, máy sẽ bơm ít lại dần để đảm bảo độ chính xác của quá trình.

Tính năng xác định độ ổn định của tín hiệu (signal stability)

Tính năng này sẽ theo dõi và xác định độ ổn định của tín hiệu trước khi tiến hành bơm lượt tiếp theo. Tính năng này sẽ đảm bảo kết quả đo được luôn có giá trị chính xác trong suốt quá trình chuẩn độ.

Xác định điểm tương đương của phản ứng (equivalence endpoint)

Xác định điểm tương đương của phản ứng là một tính năng hoàn hảo dành cho chuẩn độ các phản ứng mà không biết rõ điểm kết thúc của phản ứng, dựa trên việc xác định tín hiệu mV tăng nhiều nhất trong một lần bơm.

Xác định nhiều điểm tương đương

HI902C có thể xác định tối đa 5 điểm tương đương trong một lần chuẩn độ, đáp ứng được hầu hết yêu cầu của các phương pháp đặc trưng trong ngành thực phẩm, dệt nhuộm và dược.

Xác định thứ tự phương pháp chuẩn độ

HI902C có thể được thiết lập để thực hiện 2 phương pháp chuẩn độ liên tục trên cùng một mẫu hoặc thực hiện chuẩn độ ngược đối với những phản ứng chậm.

Nhiều kiểu chuẩn độ

Tùy theo loại điện cực kết nối mà thiết bị có thể chuẩn độ acid – base, oxy hóa khử, tạo phức, tạo tủa, khan….

Hệ thống bơm và buret

Dễ dàng thay thế burette

Với tính năng Clip-lock burette, sẽ chỉ mất một vài giây để thay thế burette mới vào bơm, tiết kiệm thời gian và hạn chế tối đa nhiễm bẩn thuốc thử.

Tùy chọn kích thước burette

Mỗi thiết bị HI902C sẽ được cung cấp kèm theo burette 25mL, và có thể được cung cấp thêm burette 5mL, 10mL, hoặc 50mL tùy theo nhu cầu người sử dụng. Mỗi burette bao gồm một xy lanh bằng thủy tinh và pit-tong bằng nhựa PTEF.

Bơm có độ chính xác cao

Bơm pit-tông có độ phân giải cực cao 40,000 bước có khả năng bơm lượng thuốc thử rất nhỏ 0.125µL.

Đường ống và xy lanh có độ bền hóa học

Hệ thống ống phân phối thuốc thử được cấu tạo từ vật liệu dẻo và có tính chịu hóa học cao PTFE, đồng thời xy lanh được gắn thêm tấm che ánh sáng làm từ polyurethane để bảo vệ các thuốc thử dễ nhạy cảm với ánh sáng.

Hệ thống giao diện

Màn hình có độ tương phản cao

Màn hình LCD lớn, màu sắc đa dạng, hiển thị hình ảnh rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng quan sát và thao tác sử dụng máy.

Đồ thị chi tiết

Đồ thị theo thời gian thực sẽ hiển thị trong suốt quá trình chuẩn độ, tính năng này rất hữu dụng trong trường hợp đang thử phương pháp mới hoặc phương pháp cũ cần được điều chỉnh lại.

Dễ dàng chuy ển đổi giữa các màn hình giao diện

Các phím lựa chọn ảo trên màn hình cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa màn hình chính, đồ thị theo thời gian thực và menu một cách nhanh chóng.

Dữ liệu và lưu trữ.

Báo cáo có độ tùy biến cao.

Người dùng có thể tùy ý điều chỉnh những dữ liệu cần báo cáo dựa trên yêu cầu công việc của mình.

Dễ dàng quản lý thông tin GLP

Tất cả các thông tin GLP đều có thể được tùy chỉnh lại trong từng mẫu khác nhau: thông tin mẫu, công ty, người thực hiện, ngày, tháng …

Chuyển đổi dữ liệu hiệu quả

Dữ liệu có thể chuyển qua USB hoặc máy tính dễ dàng thông qua cáp USB và phần mềm HI900PC. Cổng USB được sử dụng để truyền báo cáo, phương pháp chuẩn độ và nâng cấp phần mềm của máy.

Tính năng kết nối

Kết nối máy Autosampler

Thiết bị Autosampler HI921 với tính năng tự động nhận dạng kiểu đĩa chữa mẫu và beaker, hỗ trợ HI902C chuẩn độ tối đa 18 mẫu liên tục sau khi 2 máy kết nối. HI921 có thể kết nối 3 bơm thuốc thử và 1 bơm loại bỏ dung dịch đã phản ứng xong, dễ dàng thiết lập chương trình chạy và điều khiển máy thông qua giao diện của HI902C.

Thiết bị đa chức năng

HI902C có thể được sử dụng như một thiết bị chuẩn độ, máy đo pH, ORP, và máy đo ISE, giúp tiết kiệm diện tích phòng thí nghiệm, phân tích nhiều chỉ tiêu trong chỉ một mẫu.

Kết nối nội vi

Mỗi thiết bị chuẩn độ tự động có thể kết nối tối đa 2 board analog, 2 điện cực và 2 burette.

Kết nối các thiết bị ngoại biên khác

Người dùng có thể kết nối máy in  để in trực tiếp báo cáo từ máy, hoặc kết nối thêm với màn hình và bàn phím để việc sử dụng được linh hoạt, thuận tiện hơn.

Phương pháp phân tích

Ph ương ph áp có độ tùy chỉnh cao

HI902 có thể chứa tối đa 100 phương pháp, mỗi phương pháp có thể được tùy chỉnh và tối ưu hóa để phù hợp với yêu cầu của từng phản ứng khác nhau trong quá trình sử dụng.

Hỗ trợ thiết lập phương pháp

Bộ phận kỹ thuật của Hanna luôn sẵn lòng hỗ trợ khách hàng giải đáp mọi thắc mắc trong cách sử dụng máy và thiết lập phương pháp chuẩn độ.

Hỗ trợ nhiều gói phương pháp chuẩn độ

Hanna có rất nhiều gói phương pháp đáp ứng với nhiều ngành nghề khác nhau như thực phẩm, thức uống, dệt nhuộm, sản xuất rượu và dược phẩm. Nếu quý khách có nhu cầu, vui lòng liên hệ với công ty sở tại để được hỗ trợ chi tiết hơn.

Phù hợp với các bộ phương pháp chuẩn.

Những chuyên viên kỹ thuật của Hanna có thể thiết lập và tùy chỉnh phương pháp chuẩn độ dựa trên các bộ phương pháp chuẩn như ISO, ASTM, AOAC, AOCS, EPA.. vui lòng liên hệ nhân viên Hanna và cung cấp phương pháp bạn cần thiết lập trên HI902 để được hỗ trợ thêm.

Video

Thông số pH

Thang đo

-2.0 đến 20.0 pH; -2.00 ― 20.00 pH; -2.000 ― 20.000 pH

Độ phân giải

0.1 pH / 0.01 pH

Độ chính xác (@25ºC/77ºF)

±0.001 pH

Hiệu chuẩn

Tối đa 5 điểm  (lựa chọn trong 8 dung dịch đệm tiêu chuẩn và 5 dung dịch đệm tự chọn).

Thông số mV

Thang đo

-2000.0 ― 2000.0 mV

Độ phân giải

0.1 mV

Độ chính xác (@25ºC/77ºF)

±0.1 mV

Hiệu chuẩn

Điều chỉnh 1 điểm

Thông số ISE

Thang đo

1•10⁻⁶ ― 9.99•10¹⁰

Độ phân giải

1; 0.1; 0.01

Độ chính xác

±0.5% với nguyên tử hóa trị I; ±1% với nguyên tử hóa trị II

Hiệu chuẩn ISE 

Tối đa 5 điểm (tùy chọn trong 7 dung dịch đệm tiêu chuẩn hoặc 5 dung dịch đệm bất kỳ).

Thông số nhiệt độ

Thang đo

-5.0 ― 105.0°C; 23.0 ― 221.0°F; 268.2 ― 378.2K

Độ phân giải

0.1°C; 0.1°F; 0.1K

Độ chính xác (@25ºC/77ºF)

±0.1°C; ±0.2°F; ±0.1K, chưa bao gồm sai số điện cực

Bù nhiệt

Bằng tay (MTC) hoặc tự động (ATC)

Các thông số khác

Hệ thống khuấy

Dùng cánh khuấy, 100 đến 2500 rpm, độ phân giải 100 rpm

Hiển thị

5.7” (320 x 240 pixel) màn hình màu LCD

Thể tích Burette

5, 10, 25, và 50 mL

Độ phân giải Burette

1/40000

Hiển thị độ phân giải

0.001 mL

Độ chính xác bơm

±0.1% toàn thể tích burette

Phương pháp

Tối đa 100 phương pháp

Burette Auto-Detection

Tự động nhận thể tích burette khi gắn vào bơm

Tốc độ bơm

0.1 mL/min ― 2 x thể tích burette/min

Xác định điểm kết thúc

equivalence point (đạo hàm bậc 1 hoặc 2) hoặc fixed pH/mV value

Các loại phản ứng chuẩn độ

acid/base (pH hoặc mV-mode), oxy hóa khử, tạo tủa,tạo phức,khan, chọn lọc ion(ISE), tráng bạc

Đơn vị hiển thị

Tùy chọn

Đồ thị

Đường chuẩn độ theo mV-volume hoặc pH-volume,

Đường đạo hàm bậc 1 hoặc 2;

Chế độ đo pH, mV hoặc ISE: giá trị pH/mV/nồng độ theo thời gian

Cổng USB

Di chuyển phương pháp và kết quả đo vào USB

Kết nối ngoại vi

connections for VGA display, PC-keyboard, parallel printer, USB device input, RS232, interface for autosampler

Tiêu chuẩn GLP

Lưu trữ toàn bộ thông tin máy chuẩn độ, người sử dụng, tên mẫu, phương pháp đo.

Ngôn ngữ

Anh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.

Môi trường hoạt động

10 ― 40°C (50 ― 104°F), tối đa 95% RH

Môi trường lưu trữ

-20 ― 70°C (-4 ― 158°F), tối đa 95% RH

Kích thước

390 x 350 x 380 mm (15.3 x 13.8 x 14.9 in)

Khối lượng

Gần 9 kg (20 lbs.)

Cung cấp gồm

máy chuẩn độ, 1 analog board, 1 cánh khuấy và giá đỡ, 1 burette 25mL, 1 bơm, 1 đầu dò nhiệt độ, 1 cáp USB, 1 thẻ nhớ 256MB, phần mềm kết nối máy tính, giấy chứng nhận chất lượng và HDSD.

 

Sản Phẩm Mua Kèm

Sản Phẩm Tương Tự