NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ KHÚC XẠ KẾ

Khúc xạ kế là gì?

Khúc xạ kế là một dụng cụ khoa học đo chỉ số khúc xạ của một chất, có thể được sử dụng để xác định các tính chất như nồng độ, độ tinh khiết và trọng lượng riêng.

Chỉ số khúc xạ có liên quan đến nồng độ hoặc độ tinh khiết của chất, giúp nó trở nên hữu ích trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như chế biến thực phẩm, nông nghiệp, ô tô,...

 

Khúc xạ kế hoạt động như thế nào?

Trong khúc xạ kế, một mẫu chất được đặt trên một lăng kính hoặc một thấu kính, làm khúc xạ ánh sáng đi qua nó. Sau đó, góc khúc xạ được đo và so sánh với thang tham chiếu hoặc màn hình kỹ thuật số, cung cấp chỉ số khúc xạ theo một đơn vị đo cụ thể, chẳng hạn như Brix, độ mặn hoặc trọng lượng riêng.

How a refractometer works

 

Lịch sử ra đời của khúc xạ kế

Khúc xạ kế đầu tiên được phát minh vào cuối thế kỷ 19 bởi Ernst Abbe, một nhà vật lý và toán học người Đức. Phát minh của ông dựa trên nguyên lý phản xạ toàn phần, xảy ra khi ánh sáng đi qua một chất bị phản xạ hoàn toàn khi nó gặp ranh giới với một môi trường khác.

Máy đo khúc xạ của Abbe ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực đá quý, nơi nó được sử dụng để xác định chỉ số khúc xạ của đá quý. Tuy nhiên, nó sớm tìm thấy các ứng dụng trong các lĩnh vực khác, bao gồm dược phẩm, ô tô và thực phẩm và đồ uống.

 

Công dụng ban đầu của khúc xạ kế

Một trong những ứng dụng sớm nhất của khúc xạ kế là trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, nơi chúng được sử dụng để đo hàm lượng đường trong chất lỏng như nước trái cây và rượu vang. Khúc xạ kế cũng được sử dụng trong sản xuất mật ong, mứt và các chất bảo quản khác để đảm bảo mức độ ngọt mong muốn.

 

Các loại khúc xạ kế

Có một số loại khúc xạ kế có sẵn trên thị trường hiện nay, mỗi loại có các ứng dụng và tính năng riêng.

Một số loại khúc xạ kế thường được sử dụng bao gồm.

Khúc xạ kế cầm tay:

Đây là những thiết bị di động và dễ sử dụng thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống để đo hàm lượng đường trong chất lỏng. Chúng cũng phổ biến đối với những người nuôi ong để đo hàm lượng nước trong mật ong. Thậm chí còn tồn tại các mô hình phân tích nước biển.

Khúc xạ kế phòng thí nghiệm:

Đây là những dụng cụ chính xác thường được sử dụng trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp. Chúng được sử dụng trong ngành ngọc học để xác định đá quý dựa trên chỉ số khúc xạ của chúng và trong ngành dược phẩm để đo nồng độ và độ tinh khiết của các sản phẩm trung gian thô và cuối cùng.

 

Ảnh hưởng của bước sóng đến khúc xạ kế

Chiết suất của một chất phụ thuộc vào bước sóng ánh sáng dùng để đo chất đó. Bước sóng phổ biến nhất được sử dụng trong máy đo khúc xạ là vạch natri D ở bước sóng 589 nm. Tuy nhiên, một số chất có thể có chiết suất khác nhau ở các bước sóng khác nhau. Trong những trường hợp như vậy, máy đo khúc xạ phải được hiệu chuẩn cho bước sóng cụ thể được sử dụng.

 

Khả năng mở rộng của khúc xạ kế tự động

Máy đo khúc xạ tự động cung cấp một số khả năng mở rộng so với máy đo khúc xạ truyền thống. Chúng có thể đo chỉ số khúc xạ của các mẫu với độ chính xác và độ lặp lại cao hơn.

Một số máy đo khúc xạ tự động cũng có thể đi kèm với các tính năng phần mềm cho phép đo hiệu quả và chính xác hơn. Ví dụ, một số máy đo khúc xạ có thể tự động tính toán nồng độ của dung dịch dựa trên chỉ số khúc xạ của nó. Điều này có thể tiết kiệm thời gian và giảm nguy cơ lỗi của con người.

 

Tính năng phần mềm của khúc xạ kế

Khúc xạ kế đã phát triển qua nhiều năm và hiện có các tính năng nâng cao. Các tính năng này cho phép người dùng có được các phép đo chính xác và đáng tin cậy một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Một số tính năng của khúc xạ kế bao gồm.

Hiệu chỉnh tùy chỉnh:

Một số máy đo khúc xạ đi kèm với tùy chọn tùy chỉnh các điểm hiệu chuẩn, cho phép người dùng hiệu chỉnh thiết bị theo nhu cầu cụ thể của họ.

Tự động bù nhiệt độ:

Tính năng này điều chỉnh phép đo đối với những thay đổi về nhiệt độ, đảm bảo kết quả chính xác và nhất quán bất kể nhiệt độ của mẫu.

 

Tài liệu và xác nhận đối với ngành dược phẩm

Trong ngành dược phẩm, tài liệu và xác nhận các dụng cụ đo lường như khúc xạ kế là rất quan trọng. Máy đo khúc xạ tự động có thể đơn giản hóa quy trình này bằng cách cung cấp các tính năng xác thực và tài liệu tự động. Các tính năng này có thể giúp đảm bảo tuân thủ các yêu cầu quy định và nâng cao hiệu quả của các quy trình kiểm soát chất lượng.

Ngành công nghiệp dược phẩm chủ yếu dựa vào các phép đo chính xác và đáng tin cậy đối với nguyên liệu thô, sản phẩm trung gian và sản phẩm cuối cùng. Khúc xạ kế được sử dụng trong ngành dược phẩm để đo nồng độ và độ tinh khiết của các sản phẩm này. Khả năng khúc xạ kế đo chỉ số khúc xạ của một chất làm cho chúng trở thành một công cụ quan trọng trong ngành công nghiệp này.

Các công ty dược phẩm phải đảm bảo rằng các dụng cụ họ sử dụng để đo lường là chính xác và đáng tin cậy. Do đó, xác nhận khúc xạ kế là một phần thiết yếu của quy trình. Xác nhận khúc xạ kế liên quan đến việc kiểm tra thiết bị để đảm bảo rằng thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn bắt buộc và chính xác trong giới hạn quy định.

 

Khúc xạ kế trong ngành thực phẩm

Khúc xạ kế đã là một công cụ thiết yếu trong ngành công nghiệp thực phẩm trong nhiều thập kỷ. Khả năng đo chỉ số khúc xạ của chất lỏng và chất rắn một cách chính xác đã khiến chúng trở thành công cụ cần thiết cho các nhà sản xuất thực phẩm và phòng thí nghiệm kiểm soát chất lượng. Một trong những ứng dụng quan trọng của khúc xạ kế trong ngành công nghiệp thực phẩm là đo hàm lượng đường trong đồ uống, chẳng hạn như nước trái cây, rượu vang, bia, v.v.

Hàm lượng đường là một yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất nhiều sản phẩm thực phẩm và nó ảnh hưởng đến hương vị, kết cấu và thời hạn sử dụng của những sản phẩm này. Khúc xạ kế được sử dụng để đo nồng độ đường trong chất lỏng bằng cách đo chỉ số khúc xạ của nó. Quá trình này nhanh chóng, chính xác và không phá hủy mẫu, làm cho nó trở thành một phương pháp lý tưởng cho các phòng thí nghiệm kiểm soát chất lượng trong ngành công nghiệp thực phẩm.

Khúc xạ kế cũng được sử dụng trong sản xuất mật ong, mứt và các chất bảo quản khác để đảm bảo mức độ ngọt mong muốn. Ví dụ, mật ong là một chất làm ngọt tự nhiên có độ ngọt khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc của nó. Chỉ số khúc xạ của mật ong có thể được sử dụng để xác định hàm lượng nước, ảnh hưởng đến chất lượng và thời hạn sử dụng của mật ong. Mật ong có hàm lượng nước cao sẽ dễ bị hỏng hơn, vì vậy điều cần thiết là phải đo hàm lượng nước một cách chính xác.

Ngoài việc đo hàm lượng đường, khúc xạ kế còn được sử dụng để đo nồng độ muối trong các sản phẩm thực phẩm, chẳng hạn như thịt và pho mát. Ví dụ, nồng độ muối trong thịt ảnh hưởng đến hương vị và kết cấu của thịt, do đó việc đo nồng độ muối chính xác là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng của sản phẩm. Khúc xạ kế có thể đo nồng độ muối bằng cách đo chỉ số khúc xạ của dung dịch muối. Thông tin này được sử dụng để xác định chất lượng và thời hạn sử dụng của sản phẩm.

Ngoài hàm lượng đường và muối, khúc xạ kế còn được sử dụng để đo các đặc tính khác của sản phẩm thực phẩm, chẳng hạn như nồng độ axit và rượu. Các phép đo này rất quan trọng để xác định chất lượng, hương vị và độ an toàn của sản phẩm thực phẩm. Trong ngành công nghiệp đồ uống, khúc xạ kế được sử dụng để đo nồng độ cồn trong bia và rượu trong quá trình lên men, giúp kiểm soát hương vị và độ mạnh của thành phẩm.

Nhìn chung, khúc xạ kế là một công cụ tuyệt vời trong ngành công nghiệp thực phẩm, cho phép các nhà sản xuất đo lường các đặc tính quan trọng của sản phẩm thực phẩm một cách chính xác. Tốc độ, độ chính xác và bản chất không phá hủy mẫu khiến chúng trở nên lý tưởng cho các phòng thí nghiệm kiểm soát chất lượng và cơ sở sản xuất. Việc sử dụng khúc xạ kế trong ngành công nghiệp thực phẩm đảm bảo tính nhất quán và chất lượng của các sản phẩm thực phẩm và góp phần mang lại sự an toàn và hài lòng cho người tiêu dùng.

 

Làm thế nào để sử dụng khúc xạ kế?

Đây là cách sử dụng khúc xạ kế để sản xuất bia:

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của khúc xạ kế là sản xuất bia, nơi chúng có thể giúp bạn đo hàm lượng đường trong dịch hèm và nồng độ cồn trong bia. Đây là cách sử dụng khúc xạ kế để sản xuất bia:

1. Hiệu chuẩn máy đo khúc xạ bằng nước cất hoặc dung dịch hiệu chuẩn, theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

2. Lấy một mẫu nhỏ của hèm hoặc bia và đặt nó lên lăng kính hoặc thấu kính của khúc xạ kế.

3. Đóng nắp và giữ khúc xạ kế gần nguồn sáng, chẳng hạn như đèn hoặc mặt trời.

4. Nhìn qua thị kính hoặc đọc màn hình kỹ thuật số để lấy chỉ số khúc xạ.

5. Chuyển đổi chỉ số khúc xạ sang Brix bằng biểu đồ chuyển đổi hoặc máy tính trực tuyến.

6. Điều chỉnh việc đọc nhiệt độ và sự hiện diện của rượu bằng cách sử dụng công thức hiệu chỉnh, có thể tìm thấy trực tuyến hoặc trong phần mềm sản xuất bia.

7. So sánh trọng lượng ban đầu và trọng lượng cuối cùng để xác định nồng độ cồn và tiến trình lên men.

 

Khúc xạ kế so với Tỷ trọng kế: Lựa chọn nào tốt hơn để đo trọng lượng riêng?

Nếu là một nhà sản xuất bia, bạn có thể băn khoăn không biết nên sử dụng khúc xạ kế hay tỷ trọng kế để đo trọng lượng riêng của bia. Cả hai công cụ đều có thể cung cấp kết quả chính xác, nhưng chúng có những điểm mạnh và hạn chế khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét:

Khúc xạ kế không chỉ dùng để sản xuất bia. Những thiết bị tiện dụng này có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ kiểm tra độ ẩm của mật ong đến đo điểm đóng băng chống đông của ô tô đến theo dõi độ mặn của bể cá. Trong bài đăng này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng khúc xạ kế ngoài thế giới sản xuất bia và nêu bật một số ưu điểm cho các ứng dụng cụ thể này.

 

 

Khúc xạ kế

Tỷ trọng kế

Ưu điểm

- Yêu cầu lượng mẫu nhỏ hơn (vài giọt) so với tỷ trọng kế (vài ounce).

- Đo trực tiếp hàm lượng đường, rất hữu ích để theo dõi tiến trình lên men.

- Có thể sử dụng bất cứ lúc nào trong quá trình ủ, kể cả trước và sau khi lên men.

- Di động và bền hơn tỷ trọng kế thủy tinh.

 

- Đo trực tiếp trọng lượng riêng.

- Có thể được sử dụng để đo các tính chất khác của bia, chẳng hạn như độ pH và nhiệt độ.

- Rẻ hơn và dễ tìm hơn khúc xạ kế.

 

Nhược điểm

- Bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của rượu, làm thay đổi chỉ số khúc xạ và cần phải điều chỉnh.

- Không thể đo trọng lượng riêng tuyệt đối của bia, chỉ có trọng lượng riêng biểu kiến.

- Yêu cầu một công thức hoặc biểu đồ chuyển đổi để chuyển đổi Brix thành trọng lượng riêng.

 

- Yêu cầu cỡ mẫu lớn hơn, điều này có thể gây lãng phí hoặc khó thu được trong một số trường hợp.

- Có thể dễ dàng bị gãy nếu xử lý sai hoặc rơi.

 

 

Khúc xạ kế cho mật ong: Đo độ ẩm

Đối với những người nuôi ong và những người đam mê mật ong, khúc xạ kế là một thiết bị có giá trị để đo độ ẩm của mật ong. Mật ong có quá nhiều độ ẩm có thể lên men hoặc hư hỏng, vì vậy cần kiểm tra độ ẩm trước khi thu hoạch hoặc bảo quản. Đây là cách sử dụng khúc xạ kế cho mật ong:

1. Lấy một mẫu mật ong nhỏ bằng thìa hoặc ống tiêm sạch.

2. Đặt mật ong lên lăng kính hoặc thấu kính của khúc xạ kế.

3. Đóng nắp và giữ khúc xạ kế gần nguồn sáng.

4. Đọc thang đo hoặc màn hình kỹ thuật số để lấy chỉ số khúc xạ.

5. Chuyển đổi chỉ số khúc xạ thành phần trăm độ ẩm bằng cách sử dụng biểu đồ hoặc công thức chuyển đổi.

 

Một trong những khúc xạ kế tốt nhất để đo độ ẩm mật ong là khúc xạ kế đo đường trong thực phẩm HI96801; thang đo: 0 đến 85% Brix (% Brix). Máy có tính năng bù nhiệt độ tự động và thiết kế chống thấm nước để làm sạch dễ dàng.

 

Khúc xạ kế cho chất chống đông ô tô: Đo điểm đóng băng

Đối với thợ máy và chủ sở hữu ô tô, khúc xạ kế có thể được sử dụng để đo điểm đóng băng của chất chống đông ô tô. Điều này rất quan trọng để ngăn ngừa hư hỏng động cơ trong thời tiết lạnh và đảm bảo chất chống đông hoạt động hiệu quả.

Dưới đây là cách sử dụng khúc xạ kế cho chất chống đông ô tô:

1. Trộn một lượng nhỏ chất chống đông với nước cất để tạo ra dung dịch 50/50.

2. Nhỏ vài giọt dung dịch lên lăng kính hoặc thấu kính của khúc xạ kế.

3. Đóng nắp và giữ khúc xạ kế gần nguồn sáng.

4. Đọc thang đo hoặc màn hình kỹ thuật số để lấy chỉ số khúc xạ.

5. Chuyển đổi chỉ số khúc xạ thành điểm đóng băng bằng cách sử dụng biểu đồ chuyển đổi hoặc công thức.

 

Khúc xạ kế cho bể cá: Đo độ mặn

Đối với những người nuôi cá cảnh, khúc xạ kế có thể được sử dụng để đo độ mặn của bể cá nước mặn. Điều này rất quan trọng để duy trì môi trường lành mạnh cho cá, san hô và các sinh vật biển khác.

Đây là cách sử dụng khúc xạ kế cho bể cá:

1. Lấy một mẫu nhỏ nước hồ cá bằng pipet hoặc ống tiêm.

2. Đặt nước lên lăng kính hoặc thấu kính của khúc xạ kế.

3. Đóng nắp và giữ khúc xạ kế gần nguồn sáng.

4. Đọc thang đo hoặc màn hình kỹ thuật số để lấy chỉ số khúc xạ.

5. Chuyển đổi chỉ số khúc xạ sang độ mặn bằng biểu đồ chuyển đổi hoặc công thức.

6. Một trong những khúc xạ kế tốt nhất để đo độ mặn của bể cá là Hanna Instruments HI96822 Nó có phạm vi PSU 0 đến 50, ppt 0 đến 150, Tỷ trọng (20/20) 1.000 đến 1.114, Nhiệt độ 0 đến 80°C (32 đến 176°F) Nó cũng có bù nhiệt độ tự động và thiết kế nhỏ gọn.

 

Phần kết luận

Khúc xạ kế là dụng cụ linh hoạt có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả ngành dược phẩm và thực phẩm. Với các tính năng phần mềm tiên tiến, bù nhiệt độ tự động và các tùy chọn kết nối, chúng ngày càng trở nên phổ biến và thân thiện với người dùng. Trong ngành dược phẩm, việc kiểm định khúc xạ kế là rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của phép đo. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, khúc xạ kế được sử dụng để đo hàm lượng đường và muối, những thành phần rất quan trọng để duy trì chất lượng và tính nhất quán của các sản phẩm thực phẩm. Hiểu được các cách sử dụng và tính năng khác nhau của khúc xạ kế có thể giúp bạn chọn đúng thiết bị cho nhu cầu cụ thể của mình.