Máy Chuẩn Độ Karl Fischer Coulometric HI904


(Liên Hệ)

Availability:

Catalog HI904

Một Trải Nghiệm Hoàn Toàn Mới

Những chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ khách hàng trong từng việc nhỏ nhất: từ việc lựa chọn thiết bị chuẩn độ phù hơp, xác định những phụ kiện, hóa chất cần thiết đến cài đặt phương pháp trên máy.

 

Máy chuẩn độ Karl Fischer HI904 là một hệ thống chuẩn độ tự động để đo lượng nước rất nhỏ có trong các mẫu khác nhau. HI904 phân tích lượng nước từ 1 ppm đến 5%. Chuẩn độ mạnh mẽ này có hiệu quả theo dõi các phản ứng Karl Fischer, nhận biết điểm kết thúc và thực hiện tất cả các phép tính cần thiết và vẽ đồ thị. HI904 bổ sung thang đo rộng cho các sản phẩm chuẩn độ dành riêng cho phân tích phòng thí nghiệm hiệu quả và chính xác.

Chi tiết

Tính Năng Chuẩn Độ

 

 

Hệ Thống Chuẩn Độ Coulometric

 

Hệ Thống Chuẩn Độ Và Dung Môi

    

 

Hệ Thống Giao Diện 

 

Dữ Liệu Và Lưu Trữ 

USB Transfer  

Tính năng kết nối

HI902C Angled      

 

Phương pháp phân tích

                    Methods of Analysis

Thông số chuẩn độ

Thang đo 1 ppm to 5%
Độ phân giải 0.1ppm to 0.0001%
Đơn vị %, ppm, ppt, mg/g, μg/g, mg, μg, mg/mL, μg/mL, mg Br/100g, g Br/100g, mg Br, g Br
Dạng mẫu chất lỏng hoặc rắn với hòa tan/trích ly bên ngoài
Thiết lập điều kiện chuẩn độ tự động
Điều chỉnh dòng drift tự động hoặc người dùng cài đặt
Điều kiện kết thúc độ ổn định mV cố định, điểm dừng trôi tương đối hoặc tuyệt đối
Bơm dynamic
Hiển thị kết quả trung bình, độ lệch chuẩn

 

Thông số điện cực tạo Iot

Cấu hình có màng ngăn hoặc không có màng ngăn
Xung dòng điện tự động hoặc cố định (400 mA)
Nhận dạng loại điện cực tự động
Thể tích bình chuẩn độ 100 – 200 mL
Hệ thống vận chuyển dung môi hệ thống khép kín với bơm không khí có màng ngăn và đầu kết nối bình chuẩn độ
   

Thông số cảm biến

Loại cảm biến HI76330 điện cực platin kép phân cực
Cổng kết nối BNC
Phân cực 1, 2, 5, or 10 μA
Thang đo  2 mV to 1100 mV
Độ phân giải 0.1 mV
Độ chính xác (@25ºC/77ºF) ±0.1%

 

 

Thông số khác

Hệ thống khuấy khuấy từ, 200 to 2000 rpm; độ phân giải 100 rpm
Hiển thị màn hình LCD màu 5.7” (320 x 240 pixel) 
Phương pháp tối đa 100 (chuẩn và người dùng) 
Ghi dữ liệu tối đa 100 báo cáo chuẩn độ hoàn chỉnh và báo cáo tỉ lệ trôi 
Kết nối ngoại vi màn hình VGA, bàn phím-PC, máy in, USB, RS232
GLP  Lưu trữ và in dữ liệu GLP
Ngôn ngữ Tiếng Anh, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha và Pháp
Chất liệu vỏ nhựa ABS và thép
Bàn Phím polycarbonate
Môi trường hoạt động 10 to 40°C (50 to 104°F), up to 95% RH
Môi trường bảo quản -20 to 70°C (-4 to 158°F), up to 95% RH
Kích thước 390 x 350 x 380 mm (15.3 x 13.8 x 14.9”)
Khối lượng khoảng 10 kg (22 lbs.)
Cung cấp gồm HI904 (điện cực không có màng ngăn) và HI904D (điện cực có màng ngăng) được cung cấp kèm 1 điện cực phân cực platin kép, bơm áp suất và ống dẫn, bộ bình chuẩn độ (bình thủy tinh, nắp, chất hút ẩm và ống đựng, ống dẫn dung dịch), 1 thiết bị phân cực, cáp USB , USB, adapter, chứng chỉ và hướng dẫn sử dụng.

 

 

 

Sản Phẩm Tương Tự