Máy Đo pH/ORP/ISE Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng Để Bàn HI5522-02


(Liên Hệ)

Availability:

Hướng Dẫn Sử Dụng HI5522-02

Catalog HI5522-02

- 2 kênh đo độc lập: pH/ORP/ISE và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng

Bàn phím cảm ứng cùng màn hình LCD màu lớn

Ghi dữ liệu tự động

Kết nối USB

- Tùy chọn đơn vị và phương pháp đo ISE

CAL Check™ cảnh báo khi điện cực cần vệ sinh hoặc hiệu chuẩn lại

Cung cấp trọn bộ đầy đủ gồm máy đo, điện cực và phụ kiện cần thiết mà không cần mua gì thêm.

   + HI5522-01: 115V

   + HI5522-02: 230V

Chi tiết

 

GIAO DIỆN HIỆN ĐẠI, DỄ SỬ DỤNG

Có 2 giao diện cơ bản và nâng cao: có hoặc không có thông tin GLP, thời gian thực, và ghi dữ liệu. 

MÀN HÌNH ĐỒ HỌA LCD MÀU 

Màn hình đồ họa, và cấu hình tùy chỉnh màu sắc. Màn hình hiển thị cho phép thời gian thực và các phím ảo hỗ trợ trực quan cho người dùng.

BÀN PHÍM CẢM ỨNG

Bàn phím cảm ứng điện dung để điều hướng chính xác cho menu và màn hình. Có 4 phím chuyên dụng được sử dụng thường xuyên bao gồm hiệu chuẩn và chuyển đổi chế độ đo và 4 phím ảo thay đổi khi sử dụng. Công nghệ cảm ứng điện dung đảm bảo các nút bấm không bao giờ bị kẹt.

 

 

 

ĐẦU DÒ ĐỘ DẪN 4 VÒNG

4 vòng được làm từ bạch kim và thân điện cực được làm bằng nhựa Polyetherimide (PEI) có khả năng kháng nhiều hóa chất mạnh.

Thiết kế 4 vòng cho phép đo trong nhiều thang đo rộng.

Để đo nước tinh khiết cao được sử dụng trong sản xuất dược phẩm, HI5522 được lập trình với ba giai đoạn của phương pháp USP <645>. Khi một giai đoạn được đáp ứng, một báo cáo được tạo ra và có thể được lưu lại.

 

 

 

 

 

TRUYỀN DỮ LIỆU 

Dữ liệu có thể được chuyển cho một máy tính với cáp USB và phần mềm HI92000.

2 KÊNH ĐỘC LẬP

- Channel 1: pH/ORP/ISE

- Channel 2: EC/TDS/Độ mặn

 

 

 

 

GHI DỮ LIỆU THEO THỜI GIAN THỰC

- 3 chế độ ghi có sẵn trên HI5522 là: tự động, bằng tay, và AutoHold.

- Ghi bằng tay và tự động lên đến 100 lô với tối đa 50000 bản ghi/lô, với tổng số lên đến 100000 điểm dữ liệu.

- Tính năng ghi tự động để lưu dữ liệu theo thời gian và khoảng thời gian lấy mẫu.

Tùy chọn đơn vị nồng độ ISE 

HI5522 cho phép hiệu chuẩn và đọc kết quả theo tùy chọn đơn vị nồng độ. Đơn vị nồng độ tùy chọn ppt, g/L, mg/ml, ppm, µg/L, mg/L, ppb, M, mol/L, mmol/L,% w/v và một đơn vị người dùng.

Phương pháp đo ISE 

Cộng đã biết, Trừ đã biết, Cộng phân tích, và Trừ phân tích được lập trình sẵn trong HI5522. Đơn giản chỉ cần làm theo các hướng dẫn trên màn hình và máy sẽ tự động tính toán với độ chính xác cao hơn.

 

 

 

 

CAL Check™ 

Tính năng CAL Check™ độc quyền Hanna Instruments cảnh báo người sử dụng về các vấn đề trong quá trình hiệu chuẩn như đệm bị nhiễm bẩn hoặc các đầu dò cần được vệ sinh hoặc thay mới

LỰA CHỌN LOẠI HIỆU CHUẨN

- Hiệu chuẩn pH có các tùy chọn nhận đệm tự động, bán tự động, trực tiếp và nhập bằng tay trực tiếp có sẵn cho hiệu chuẩn đến năm điểm, với tám bộ đệm tiêu chuẩn và lên đến năm bộ đệm tùy chỉnh.

- Hiệu chuẩn độ dẫn có thể được thiết lập để nhận chuẩn tự động hoặc nhập bằng tay chuẩn người dùng cùng với một lựa chọn đơn hoặc đa điểm. Hiệu chuẩn có thể được thực hiện đến 4 điểm khi đa điểm được chọn.

 

 

 

 

 

 

DỮ LIỆU GLP 

HI5522 bao gồm một tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hết hạn hiệu chuẩn chỉ với một phím.

- Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, giờ, đệm/chuẩn sử dụng cho hiệu chuẩn, offset và slope có thể được truy cập bất cứ lúc nào cùng với số đo hiện tại bằng cách chọn tùy chọn GLP.

Tình trạng đầu dò chung dựa trên offset và slope đặc trưng của các điện cực được hiển thị theo phần trăm sau khi hiệu chuẩn xong. 

 

 

 

 

 

 

ĐIỆN CỰC ISE VÀ CÁC DUNG DỊCH, PHỤ KIỆN CẦN THIẾT

https://hannavietnam.com/blog-detail/dien-cuc-ise-va-cac-dung-dich-phu-kien-can-thiet-122

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

pH

Thang đo

-2.0 to 20.0 pH
-2.00 to 20.00 pH
-2.000 to 20.000 pH

Độ phân giải

0.1, 0.01, 0.001 pH

Độ chính xác

±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD

Hiệu chuẩn

Tự động lên đến 5 điểm 1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45 và 5 đệm tùy chỉnh

Bù nhiệt

Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C

ORP - Điện Thế Oxy Hóa Khử

Thang đo

±2000 mV

Độ phân giải

0.1 mV

Độ chính xác

±0.2 mV ±1 LSD

Relative mV Offset

±2000 mV

EC - Độ dẫn

Thang đo

0.000 to 9.999 μS/cm

10.00 to 99.99 μS/cm

100.0 to 999.9 μS/cm

1.000 to 9.999 mS/cm

10.00 to 99.99 mS/cm

100.0 to 1000.0 mS/cm EC thực tế*

Độ phân giải

0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm

Độ chính xác

±1% giá trị đo được (±0.01 μS/cm)

Hiệu chuẩn

Tại 1 hoặc nhiều điểm

Nhận chuẩn tự động

Chuẩn mặc định: 0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm

Chuẩn người dùng

TDS - Tổng chất rắn hòa tan

Thang đo

0.000 to 9.999 ppm (mg/L)

10.00 to 99.99 ppm (mg/L)

100.0 to 999.9 ppm (mg/L)

1.000 to 9.999 ppt (g/L)

10.00 to 99.99 ppt (g/L)

100.0 to 400.0 ppt (g/L) TDS thực tế*

(với hệ số 1.00)

Độ phân giải

0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt

Độ chính xác

±1% giá trị (±0.01 ppm)

ISE

Thang đo

1 x 10⁻⁶ to 9.99 x 10¹ nng đ

Độ phân giải

1; 0.1; 0.01; 0.001 nồng độ

Độ chính xác

±0.5% giá trị (hóa trị I), ±1%  giá trị (hóa trị II)

Hiệu chuẩn

đến 5 điểm với 5 dung dịch chuẩn có sẵn (0.1, 1, 10, 100, 1000) và 5 đơn vị tùy chọn

Trở kháng

Thang đo

1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm

Độ phân giải

0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*

Độ chính xác

±2% giá trị (± 1 Ω•cm)

Độ mặn - NaCl

Thang đo

- Tỉ lệ thực hành: 0.00 to 42.00 psu;

- Tỷ lệ nước biển tự nhiên: 0.00 to 80.00 ppt;

- Tỷ lệ %: 0.0 to 400.0%

Độ phân giải

- 0.01 cho tỉ lệ thực hành và nước biển tự nhiên

- 0.1% cho tỷ lệ %

Độ chính xác

± 1% giá trị đo được

Hiệu chuẩn

Tỷ lệ %: 1 điểm tại 100% (HI7037 mua riêng)

Nhiệt độ

Thang đo

-20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K**

Độ phân giải

0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K

Độ chính xác

±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò)

Bù nhiệt

Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước tự nhiên)

Hệ số nhiệt độ

0.00 đến 10.00 %/oC

Nhiệt độ tham khảo

5.0 đến 30.0oC

Hằng số cell

0.0500 to 200.00

Loại cell

4 cells

Điện cực pH

HI1131B thân thủy tinh với đầu BNC cáp 1m

Đầu dò EC/TDS

HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m

Đầu dò nhiệt độ

HI7662-W thép không gỉ với cáp 1m

USP 645

Cổng kết nối PC

USB

Kênh đầu vào

- pH/ORP/ISE

- EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng

GLP

Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn

Nguồn điện

Adapter 12V (bao gồm)

Môi trường

0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ

Kích thước

160 x 231 x 94 mm

Khối lượng

1.2 Kg

Bảo hành

12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm

- Máy đo HI5522

Điện cực pH HI1131B

Đầu dò nhiệt độ HI7662-W

Đầu dò độ dẫn HI76312

Giá đỡ điện cực

Gói dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01

Gói dung dịch rửa điện cực HI700601

Dung dịch châm thân điện cực pH HI7082 (30mL)

Adapter 12V

Phiếu bảo hành

Chứng nhận chất lượng cho máy và các điện cực

Hướng dẫn sử dụng.

Hộp đựng bằng giấy

    + HI5522-01: 115V

    + HI5522-02: 230V

Lưu ý

* Độ dẫn chưa bù nhiệt (hoặc TDS) là giá trị độ dẫn điện (hoặc TDS) không cần bù nhiệt.

** Giảm đến giới hạn đầu dò thực tế

 

Sản Phẩm Mua Kèm

Sản Phẩm Tương Tự