Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản MỚI HI98319
(đã bao gồm VAT 8%)
- Máy đo độ mặn từ 0.0 to 70.0 ppt (g/L)
- Máy đo được chia làm 3 thang đo là thấp, cao và tự động
- Dễ sử dụng
- Độ chính xác cao đặc biệt là đối với các giá trị đo nhỏ
- Thiết kế dạng bỏ túi, nhỏ gọn
- Cung cấp kèm các gói dung dịch hiệu chuẩn
- Hộp đựng tiện lợi
ĐƯỢC BỔ SUNG THÊM THANG ĐO SO VỚI PHIÊN BẢN CŨ
Chi tiết
-
KÍCH THƯỚC BỎ TÚI
Lý tưởng cho việc đo tại hiện trường.
MÀN HÌNH LCD
Hiển thị giá trị độ mặn cùng nhiệt độ hiện tại của mẫu nước.
PIN LION
- Đến 100 giờ sử dụng liên tục.
- Biểu tượng pin sẽ nhấp nháy để cho bạn biết đã đến lúc thay pin
- Dạng pin phổ biến dễ dàng tìm mua ở siêu thị, nhà sách, tạp hóa...
ĐIỆN CỰC GRAPHITE
Không giống như cảm biến thép không gỉ, cảm biến graphite làm giảm các hiệu ứng phân cực và không bị ôxi hóa để có được các phép đo đáng tin cậy và chính xác hơn.
TÍCH HỢP CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ
Độ mặn rất nhạy cảm với các biến đổi nhiệt độ.
HI98319 có cảm biến nhiệt độ tiếp xúc đảm bảo đọc nhanh, chính xác ngay cả khi nhiệt độ dao động đột ngột.
HIỆU CHUẨN TỰ ĐỘNG
- Máy có thể hiệu chuẩn để tăng độ chính xác cho phép đo.
- Máy cung cấp kèm 4 gói dung dịch chuẩn cho 4 lần hiệu chuẩn máy tiện lợi.
HỘP ĐỰNG BẢO VỆ
Máy đo đi kèm với hộp đựng chắc chắn để giữ an toàn cho người sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘ MẶN THEO PPT (G/L)
THANG THẤP
Thang đo
0.00 đến 10.00 ppt (g/L)
Độ phân giải
0.01 ppt (g/L)
Độ chính xác
±0.20 ppt (g/L)
THANG CAO
Thang đo
0.0 đến 70.0 ppt (g/L)
Độ phân giải
0.1 ppt (g/L)
Độ chính xác
±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)
±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)
Thang đo
0.00 đến 9.99 ppt (g/L)
10.0 đến 70.0 ppt (g/L)Độ phân giải
0.01 / 0.1 ppt (g/L)
Độ chính xác
±0.20 ppt (g/L) (thang đo từ 0.00 đến 9.99)
±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)
±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
ĐỘ MẶN THEO PSU
THANG THẤP
Thang đo
0.00 đến 10.00 PSU
Độ phân giải
0.01 PSU
Độ chính xác
±0.20 PSU
THANG CAO
Thang đo
0.0 đến 70.0 PSU
Độ phân giải
0.1 PSU
Độ chính xác
±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)
±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)
Thang đo
0.00 đến 9.99 PSU
10.0 đến 70.0 PSUĐộ phân giải
0.01 / 0.1 PSU
Độ chính xác
±0.20 PSU (thang đo từ 0.00 đến 9.99)
±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)
±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
ĐỘ MẶN THEO S.G.
THANG THẤP
Thang đo
1.000 đến 1.007 S.G.
Độ phân giải
0.001 S.G.
Độ chính xác
±0.001 S.G.
THANG CAO
Thang đo
1.000 đến 1.041 S.G.
Độ phân giải
0.001 S.G.
Độ chính xác
±0.001 S.G.
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)
Thang đo
1.000 đến 1.041 S.G.
Độ phân giải
0.001 S.G.
Độ chính xác
±0.001 S.G.
NHIỆT ĐỘ
Thang đo
0.0 đến 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF)
Độ phân giải
0.1 oC / 0.1 oF
Độ chính xác
±0.5 oC / ±0.1 oF
Phương pháp
ppt: International Oceanographic Tables, 1966
PSU: Standard Methods for the Examination of Water and
Wastewater, 2520 B, Electrical Conductivity Method
S.G.: Standard Methods for the Examination of Water and
Wastewater, 2520 C, Density MethodHiệu chuẩn
Tự động, 1 hoặc 2 điểm ở 5.00 ppt hoặc 35.00 ppt
Bù nhiệt
Tự động từ 5.0 đến 50.0 oC (41.0 đến 122.0 oF)
Pin
1 pin CR2032 3V Lithium-ion
Sử dụng được khoảng 100 giờ liên tục
Tự động tắt
Tùy chỉnh: Sau 8 phút, 60 phút
Tắt tính năng tự động tắtMôi trường
0 to 50 °C (32 °C to 122 °F); RH max 100%
Kích thước
160×40×17 mm (6.3×1.6×0.7”)
Khối lượng
68 g (2.4 oz.) (không pin)
Bảo hành
06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Cung cấp gồm
- Máy đo HI98319
- Pin (trong máy)
- Dung dịch hiệu chuẩn 5.00 ppt (2 gói) và 35.00 ppt (2 gói)
- Nắp bảo vệ
- Hướng dẫn sử dụng
- Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm
- Hộp đựng bằng nhựa
- Phiếu bảo hành (chỉ bảo hành khi còn phiếu bảo hành)