Máy Đo pH/ORP/ISE Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng Để Bàn 2 Kênh Không Kèm Điện Cực HI3512-02


15,629,000 vnđ
(đã bao gồm VAT 8%)
Đặt hàng 8 - 10 tuần

Availability:

Hướng Dẫn Sử Dụng HI3512-02

Catalog HI3512-02

- 2 kênh đo độc lập:

+ KÊNH 1: pH/mV/ISE và nhiệt độ

+ KÊNH 2: EC/TDS, NaCL/Trở Kháng và nhiệt độ

- Lưu dữ liệu

- Màn hình thông báo khi điện cực cần vệ sinh

- Dữ liệu GLP liên quan đến hiệu chuẩn pH, Rel mV, ISE, EC, độ mặn

Cung cấp gồm máy đo, adapter nguồn, chứng nhận chất lượng

   + HI3512-01: 115V

   + HI3512-02: 230V

HI3512 KHÔNG CUNG CẤP KÈM ĐIỆN CỰC

Chi tiết

HI3512 là thiết bị đo pH để bàn chuyên dụng với màn hình LCD:

• Đo pH/mV/ISE và nhiệt độ (Kênh 1)

• Đo EC/TDS, NaCl/Trở kháng và nhiệt độ (Kênh 2)

HI3512 được cung cấp nhiều chức năng mới để cải thiện độ tin cậy của phép đo.

Kênh pH

- 7 bộ đệm pH chuẩn (pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01 và 12.45)

- Hiệu chuẩn pH tối đa 5 điểm

- Hiệu chuẩn tùy chỉnh với tối đa hai bộ đệm

- Thông báo trên màn hình giúp quá trình hiệu chuẩn đơn giản và chính xác

- Có chức năng thông báo khi điện cực cần được rửa

Kênh EC

- 7 bộ nhớ chuẩn (0.00 µS/cm, 84.0 µS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm và 111.8 mS/cm)

- Hiệu chuẩn EC tối đa 2 điểm

- Thông báo trên màn hình LCD để hiệu chuẩn dễ dàng và chính xác

Có chức năng thông báo khi điện cực cần được rửa

- Thiết lập khóa và lựa chọn thang đo cố định

Các chức năng khác

- Lưu dữ liệu đến 400 mẫu

- Lưu dữ liệu đăng nhập với tính năng ổn định lên tới 600 bản ghi.

- Chức năng Auto Hold, giữ kết quả đo đầu tiên trên màn hình.

Chức năng GLP, để tra cứu dữ liệu hiệu chuẩn pH, Rel mV hoặc ISE.

- Kết nối PC.

Thiết bị này cũng có thể đo bằng điện cực ORP (kênh pH) nhờ khả năng đo mV với độ phân giải lên tới 0,1 mV và với các điện cực ISE trên thang đo ppm (kênh pH).

Loại điện cực với đơn vị lựa chọn và hiệu chuẩn ISE tối đa năm điểm làm cho thiết bị này hữu ích cho nhiều phép đo dung dịch nồng độ.Tính năng mV tương đối cũng có sẵn.

Thiết bị này cũng có thể đo điện trở suất, TDS và độ mặn ở kênh EC.

 

 

 

 

 

ĐIỆN CỰC ISE VÀ CÁC DUNG DỊCH, PHỤ KIỆN CẦN THIẾT

https://hannavietnam.com/blog-detail/dien-cuc-ise-va-cac-dung-dich-phu-kien-can-thiet-122

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

pH

Thang đo

-2.0 đến 20.0 pH

-2.00 đến 20.00 pH

-2.000 đến 20.000 pH

Độ phân giải

0.1, 0.01, 0.001 pH

Độ chính xác

±0.01 pH, ±0.002 pH

Hiệu chuẩn

Lên đến 5 điểm với 7 đệm 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45

2 đệm tùy chỉnh

Bù nhiệt

Tự động hoặc bằng tay

ORP - Điện Thế Oxy Hóa Khử

Thang đo

±2000 mV

Độ phân giải

0.1 mV

Độ chính xác

±0.2 mV

Rel mV offset

±2000 mV

ISE

Thang đo

1 x 10⁻7 đến 9.99 x 10¹⁰ nồng độ

Độ phân giải

3 chữ số 0.01, 0.1, 1, 10 nồng độ

Độ chính xác

±0.5% giá trị (hóa trị I), ±1% giá trị (hóa trị II)

Hiệu chuẩn

Lên đến 5 điểm với 6 dung dịch chuẩn có sẵn (0.1, 1, 10, 100, 1000, 10000)

Nhiệt độ Kênh 1

Thang đo

-20.0 to 120.0 ºC (-4.0 to 248.0 °F)

Độ phân giải

0.1 °C/ 0.1 °F

Độ chính xác

±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (excluding probe error)

Slope hiệu chuẩn

Từ 80 đến 110%

Điện cực

Điện cực pH/ORP/ISE cổng kết nối BNC

Xem them danh sách điện cực cổng BNC tại: https://www.hannavietnam.com/detailcate/cong-bnc-192

Đầu dò nhiệt độ

Cổng kết nối RCA

Đầu dò đề xuất: HI7662-TW

EC - Độ dẫn

Thang đo

0 đến 400 mS/cm

(hiển thị các giá trị lên đến 1000 mS/cm)

Độ dẫn điện thực tế 1000 mS/cm

0.001 to 9.999 μS/cm

10.00 to 99.99 μS/cm

100.0 to 999.9 μS/cm

1.000 to 9.999 mS/cm

10.00 to 99.99 mS/cm

100.0 to 999.9 mS/cm

1000 mS/cm

(thang đo tự động)

Độ phân giải

0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm, 1 mS/cm

Độ chính xác

±1% giá trị đo được (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, lấy giá trị nào lớn hơn)

(excluding probe error)

Hiệu chuẩn

- Tối đa 2 điểm với 7 dung dịch chuẩn 0.00 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm

Cài đặt hàng số cell

0.010 đến 10.000

TDS - Tổng chất rắn hòa tan

Thang đo

0.000 to 9.999 ppm (mg/L)

10.00 to 99.99 ppm (mg/L)

100.0 to 999.9 ppm (mg/L)

1.000 to 9.999 ppt (g/L)

10.00 to 99.99 ppt (g/L)

100.0 to 400.0 ppt (g/L)

(thang đo tự động)

Độ phân giải

0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm,

0.001 g/L, 0.01 g/L, 0.1 g/L

Độ chính xác

±1% giá trị (±0.01 ppm hoặc 1 chữ số, lấy giá trị nào lớn hơn) excluding probe error

Trở kháng

Thang đo

1.0 đến 99.9 ohms; 100 đến 999 ohms; 1.00 đến 9.99 Kohms; 10.0 đến 99.9 Kohms; 100 đến 999 Kohms; 1.00 đến 9.99 Mohms; 10.0 đến 100.0 Mohms

(thang đo tự động)

Độ phân giải

0.1 ohm; 1 ohm; 0.01 Kohms; 0.1 Kohms; 1 Kohms; 0.01 Mohms; 0.1 Mohms

Độ chính xác

±1% giá trị (± 10 ohms hoặc 1 chữ số, lấy giá trị nào lớn hơn) (excluding probe error)

Độ mặn - NaCl

Thang đo

%NaCl: 0.0 đến 400.0%

Độ phân giải

0.1%

Độ chính xác

± 1% giá trị đo được excluding probe error

Hiệu chuẩn

Tối đa 1 điểm  (HI7037 mua riêng)

Nhiệt độ Kênh 2

Thang đo

-20.0 to 120.0 ºC (-4.0 to 248.0 °F)

Độ phân giải

0.1 °C/ 0.1 °F

Độ chính xác

±0.2 °C (excluding probe error)

Đầu dò EC

Cổng DIN
Đề xuất: HI76310

Nguồn nhiệt

Tự động

Thủ công

Bù nhiệt EC

NoTC, MTC, ATC

Nhiệt độ tham chiếu

15, 20, 25 °C

Hệ số nhiệt độ

0.00 đến 10.00 %/ °C

Hệ số TDS

0.40 đến 1.00

Kênh đầu vào

pH/mV/ISE và nhiệt độ (KÊNH 1)

EC/TDS, NaCl/Trở kháng và nhiệt độ (KÊNH 2)

Lưu dữ liệu theo yêu cầu

400 mẫu

Ghi theo lot

5, 10, 30 giây

1, 2, 5, 10, 30, 60, 120, 180, AutoEnd (tối đa 600 mẫu)

Nguồn điện

Adapter 12V (bao gồm)

Giao diện PC

Opto-isolated USB

Môi trường

0 đến 50oC, RHmax 55% không ngưng tụ

Kích thước

235 x 207 x 110 mm

Khối lượng

1.8 Kg

Bảo hành

12 tháng

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm

- Máy đo HI3512

- Adapter 12V

- Phiếu bảo hành

- Chứng nhận chất lượng

- Hộp đựng

    + HI3512-01: 115V

    + HI3512-02: 230V

HI3512 KHÔNG CUNG CẤP KÈM ĐIỆN CỰC

 

 

 

Sản Phẩm Mua Kèm

Sản Phẩm Tương Tự